Bản dịch của từ Well-heated trong tiếng Việt
Well-heated

Well-heated (Adjective)
Làm nóng đến một mức độ lớn hoặc đầy đủ; được cung cấp nhiệt đầy đủ hoặc dồi dào.
Heated to a great or full extent thoroughly or plentifully supplied with heat.
The outdoor spaces are not well-heated, making them uncomfortable in winter.
Các không gian ngoài trời không được sưởi ấm tốt, khiến chúng không thoải mái vào mùa đông.
Is the gym well-heated for the evening classes this month?
Phòng tập có được sưởi ấm tốt cho các lớp học buổi tối tháng này không?
Từ "well-heated" thường được sử dụng để miêu tả điều kiện hoặc không gian được làm nóng đầy đủ, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Trong Anh và Mỹ, cách sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "well-heated" có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các văn bản kiến trúc hoặc bất động sản tại Anh, trong khi ở Mỹ thường được dùng trong các hướng dẫn sử dụng thiết bị sưởi.
Từ "well-heated" bao gồm hai phần: "well" và "heated". "Well" bắt nguồn từ tiếng Old English "wel", có nghĩa là "đúng, tốt". "Heated" xuất phát từ động từ "heat", mà lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "calere", nghĩa là "đun nóng". Sự kết hợp này chỉ ra rằng một cái gì đó "well-heated" không chỉ được làm nóng mà còn đạt đến mức tối ưu trong việc sưởi ấm. Ý nghĩa hiện tại mở rộng ra ngoài ngữ cảnh nhiệt độ, có thể chỉ trạng thái, cảm xúc hoặc ý thức tích cực.
Từ "well-heated" xuất hiện không phổ biến trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói liên quan đến môi trường sống hoặc sự thoải mái. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc, nhà ở, hoặc các cuộc thảo luận về điều kiện sống, thể hiện sự ấm áp và thoải mái của không gian. Sự phổ biến của từ này có thể được nhận thấy trong các cuộc thảo luận về hiệu suất năng lượng và sự cần thiết phải duy trì nhiệt độ trong các ngôi nhà hiện đại.