Bản dịch của từ Well inclined trong tiếng Việt
Well inclined

Well inclined (Adjective)
Có xu hướng hoặc khuynh hướng đối với một cái gì đó.
Having a tendency or disposition towards something.
She is well inclined to volunteer for community service.
Cô ấy có khuynh hướng tốt để tham gia vào hoạt động cộng đồng.
He has always been well inclined towards helping the homeless.
Anh ấy luôn có khuynh hướng tốt giúp đỡ người vô gia cư.
The organization is well inclined to support local charities.
Tổ chức có khuynh hướng tốt hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
Well inclined (Verb)
Để có một thái độ tích cực hoặc khuynh hướng đối với một cái gì đó.
To have a positive attitude or disposition towards something.
She is well inclined to help those in need.
Cô ấy có thiện chí giúp đỡ những người cần.
The community is well inclined to support local charities.
Cộng đồng có thiện chí ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương.
He is well inclined to volunteer at the homeless shelter.
Anh ấy có thiện chí tình nguyện tại trại tạm thời cho người vô gia cư.
Cụm từ "well inclined" thường được sử dụng để mô tả một người có xu hướng tích cực hoặc thiện chí đối với một điều gì đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự sẵn lòng, thái độ thân thiện hoặc sự đồng thuận. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do ảnh hưởng của giọng nói vùng miền. Sử dụng "well inclined" trong ngữ cảnh xã hội hoặc giao tiếp chính thức cho thấy sự tôn trọng và sự cởi mở trong mối quan hệ giữa các cá nhân.
Cụm từ "well inclined" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với “bene” có nghĩa là tốt và “inclinare” có nghĩa là nghiêng hoặc hướng về. Lịch sử ngữ nghĩa của cụm này phản ánh sự khuynh hướng tích cực hoặc thái độ thiện chí đối với một điều gì đó hoặc ai đó. Hiện nay, "well inclined" thường được sử dụng để chỉ một cá nhân có tâm trạng tích cực hoặc sự sẵn lòng hỗ trợ, phù hợp với gốc rễ chính xác của nó trong tiếng Latinh.
Cụm từ "well inclined" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi sự mô tả thái độ hoặc quan điểm là cần thiết. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được dùng để chỉ sự thiên về một quan điểm hoặc hành động nào đó, thể hiện sự đồng tình hoặc ủng hộ. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "well inclined" cũng xuất hiện trong thảo luận về thái độ cá nhân, sự hỗ trợ đối với ý kiến hoặc hành động cụ thể.