Bản dịch của từ Well-justified trong tiếng Việt
Well-justified

Well-justified (Adjective)
His decision to resign was well-justified by the lack of support.
Quyết định của anh ấy từ chức được chứng minh đúng đắn bởi sự thiếu ủng hộ.
The accusations against her were not well-justified and caused unnecessary drama.
Các cáo buộc về cô ấy không được chứng minh đúng đắn và gây ra sự kiện không cần thiết.
Is the criticism towards the government well-justified in this situation?
Việc chỉ trích chính phủ trong tình huống này có được chứng minh đúng đắn không?
"Well-justified" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một lý do hoặc quyết định có nền tảng vững chắc và có thể bảo vệ được trước những chỉ trích. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "well-justified" với ý nghĩa tương tự trong cả văn viết và văn nói. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được liên kết với các luận điểm hoặc lập luận mang tính thuyết phục cao.
Từ "well-justified" xuất phát từ cụm từ "justified" có nguồn gốc từ tiếng Latin "justificare", trong đó "justus" có nghĩa là "công bằng" và "facere" có nghĩa là "làm". Cụm từ này được sử dụng để chỉ việc bảo vệ một quan điểm hoặc hành động một cách hợp lý và có căn cứ vững chắc. Sự kết hợp của "well" nhấn mạnh tính hợp lý và sự chính xác trong các lập luận, phản ánh yêu cầu hiện đại về tính minh bạch và sự hợp lý trong diễn ngôn lý lẽ.
Từ "well-justified" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh viết luận với yêu cầu đánh giá, phân tích lý do hoặc tranh biện. Trong các tình huống giao tiếp học thuật, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả những lập luận hoặc quyết định có cơ sở vững chắc, nhằm thể hiện sự thuyết phục và tính hợp lý của ý kiến.