Bản dịch của từ Well mannered trong tiếng Việt
Well mannered
Well mannered (Adjective)
Cư xử theo cách được coi là lịch sự và được xã hội chấp nhận.
Behaving in a way that is considered polite and socially acceptable.
She always speaks politely to everyone in the social events.
Cô ấy luôn nói lịch sự với mọi người trong các sự kiện xã hội.
He is not well mannered and often interrupts others during conversations.
Anh ấy không lịch sự và thường làm gián đoạn khi người khác đang nói chuyện.
Are you well mannered when interacting with colleagues in professional settings?
Bạn có lịch sự khi tương tác với đồng nghiệp trong môi trường chuyên nghiệp không?
David is well mannered during formal events like weddings.
David cư xử lịch sự trong các sự kiện trang trọng như đám cưới.
Children should not be well mannered at all times.
Trẻ em không cần phải cư xử lịch sự mọi lúc.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Well mannered cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp