Bản dịch của từ Well mannered trong tiếng Việt
Well mannered

Well mannered (Adjective)
Cư xử theo cách được coi là lịch sự và được xã hội chấp nhận.
Behaving in a way that is considered polite and socially acceptable.
She always speaks politely to everyone in the social events.
Cô ấy luôn nói lịch sự với mọi người trong các sự kiện xã hội.
He is not well mannered and often interrupts others during conversations.
Anh ấy không lịch sự và thường làm gián đoạn khi người khác đang nói chuyện.
Are you well mannered when interacting with colleagues in professional settings?
Bạn có lịch sự khi tương tác với đồng nghiệp trong môi trường chuyên nghiệp không?
David is well mannered during formal events like weddings.
David cư xử lịch sự trong các sự kiện trang trọng như đám cưới.
Children should not be well mannered at all times.
Trẻ em không cần phải cư xử lịch sự mọi lúc.
Cụm từ "well-mannered" mang ý nghĩa chỉ những người có hành vi lịch sự, tôn trọng và đúng cách trong tương tác xã hội. Từ này thường được sử dụng để mô tả trẻ em hoặc những người có giáo dục tốt. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, truyền tải cùng một ý nghĩa; tuy nhiên, sự sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh. "Well-mannered" phổ biến hơn trong văn cảnh trang trọng, phản ánh sự tôn trọng văn hóa giao tiếp.
Cụm từ "well-mannered" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "well" (tốt) và "mannered" (có cách cư xử). Từ "mannered" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "manière", có nghĩa là thể hiện hành vi hoặc cách thức. Trong ngữ cảnh hiện tại, "well-mannered" chỉ những người có cách cư xử lịch sự, tôn trọng người khác. Sự kết hợp này nhấn mạnh giá trị của hành vi đúng mực, phản ánh nét văn hóa giao tiếp trong xã hội.
Cụm từ "well mannered" được sử dụng khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, để mô tả hành vi lịch thiệp và ứng xử tốt của một cá nhân. Trong các tài liệu học thuật và giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thể hiện sự đánh giá cao về phẩm chất cá nhân. Những tình huống thường gặp bao gồm việc mô tả thái độ của trẻ em, sự chuyên nghiệp trong môi trường làm việc, và sự tôn trọng trong quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
