Bản dịch của từ Well-metalled trong tiếng Việt

Well-metalled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-metalled (Adjective)

01

Được xây dựng tốt từ kim loại; được đúc hoặc rèn tốt. hiếm.

Well constructed from metal well cast or forged rare.

Ví dụ

The well-metalled bridge in New York supports heavy traffic daily.

Cây cầu được xây dựng chắc chắn bằng kim loại ở New York chịu lưu thông nặng hàng ngày.

The community center is not well-metalled for large events.

Trung tâm cộng đồng không được xây dựng chắc chắn cho các sự kiện lớn.

Is the well-metalled park safe for children to play?

Công viên được xây dựng chắc chắn có an toàn cho trẻ em chơi không?

02

Của đường: có bề mặt phù hợp hoặc được làm bằng kim loại làm đường.

Of a road properly surfaced or made with road metal.

Ví dụ

The well-metalled road in New York improves daily commutes for everyone.

Con đường được trải nhựa tốt ở New York cải thiện việc đi lại hàng ngày.

Not all cities have well-metalled roads for public transportation.

Không phải tất cả các thành phố đều có đường trải nhựa tốt cho giao thông công cộng.

Are well-metalled roads common in rural areas like Kansas?

Có phải đường trải nhựa tốt là phổ biến ở các vùng nông thôn như Kansas không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well-metalled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-metalled

Không có idiom phù hợp