Bản dịch của từ Well-modelled trong tiếng Việt
Well-modelled
Adjective
Well-modelled (Adjective)
Ví dụ
The community center was well-modelled for social events and gatherings.
Trung tâm cộng đồng được thiết kế tốt cho các sự kiện xã hội.
The city’s social programs are not well-modelled for diverse needs.
Các chương trình xã hội của thành phố không được thiết kế tốt cho nhu cầu đa dạng.
Is the new housing project well-modelled for social interaction?
Dự án nhà ở mới có được thiết kế tốt cho sự tương tác xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Well-modelled
Không có idiom phù hợp