Bản dịch của từ Well-modelled trong tiếng Việt

Well-modelled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-modelled (Adjective)

01

Được tạo hình hoặc tạo hình một cách khéo léo hoặc tinh xảo; †được hình thành hoặc xây dựng theo một mô hình tốt hoặc phù hợp (lỗi thời).

Skilfully or finely modelled or shaped †formed or constructed after a good or sound model obsolete.

Ví dụ

The community center was well-modelled for social events and gatherings.

Trung tâm cộng đồng được thiết kế tốt cho các sự kiện xã hội.

The city’s social programs are not well-modelled for diverse needs.

Các chương trình xã hội của thành phố không được thiết kế tốt cho nhu cầu đa dạng.

Is the new housing project well-modelled for social interaction?

Dự án nhà ở mới có được thiết kế tốt cho sự tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well-modelled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-modelled

Không có idiom phù hợp