Bản dịch của từ Well-nurtured trong tiếng Việt
Well-nurtured

Well-nurtured (Adjective)
The well-nurtured children excel in social skills and academic performance.
Những đứa trẻ được nuôi dưỡng tốt xuất sắc trong kỹ năng xã hội và học tập.
The community does not support well-nurtured environments for all children.
Cộng đồng không hỗ trợ môi trường được nuôi dưỡng tốt cho tất cả trẻ em.
Are well-nurtured youths more likely to volunteer in their communities?
Liệu những thanh niên được nuôi dưỡng tốt có nhiều khả năng tình nguyện trong cộng đồng không?
Từ "well-nurtured" mang nghĩa là được chăm sóc, nuôi dưỡng một cách tốt đẹp, giúp cho sự phát triển toàn diện của cá nhân, thực vật hoặc động vật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm, viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, "well-nurtured" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và sinh thái, nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường nuôi dưỡng trong sự hình thành và phát triển.
Từ "well-nurtured" được hình thành từ hai phần: "well" (tốt) và "nurtured" (được nuôi dưỡng), trong đó "nurtured" có nguồn gốc từ động từ Latin "nutrire", mang nghĩa là nuôi dưỡng hoặc chăm sóc. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, thuật ngữ này nhấn mạnh sự phát triển tích cực và chăm sóc tận tâm. Ngày nay, "well-nurtured" thường ám chỉ việc nuôi dạy con cái hoặc quá trình phát triển cá nhân trong một môi trường hỗ trợ và yêu thương.
Từ "well-nurtured" không phải là một thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong các bài viết và phần nói liên quan đến sự phát triển trẻ em, chăm sóc sức khỏe, hoặc phương pháp giáo dục. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các yếu tố như mối quan hệ gia đình tích cực và môi trường giáo dục tốt. Từ này thể hiện sự quan tâm và chăm sóc đầy đủ đối với sự phát triển toàn diện của một cá nhân.