Bản dịch của từ Well-paying trong tiếng Việt

Well-paying

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-paying (Adjective)

ˈwɛlˈpeɪ.ɪŋ
ˈwɛlˈpeɪ.ɪŋ
01

Điều đó mang lại mức lương hoặc khoản thanh toán tốt; có lợi nhuận cao hoặc được trả thù lao.

That offers good pay or payment highly profitable or remunerative.

Ví dụ

Well-paying jobs attract many applicants.

Công việc có lương cao thu hút nhiều ứng viên.

Some people struggle to find well-paying opportunities.

Một số người gặp khó khăn trong việc tìm cơ hội lương cao.

Are well-paying careers more important than job satisfaction?

Việc nghề có lương cao quan trọng hơn sự hài lòng trong công việc không?

02

Điều đó mang lại kết quả tốt cho hàng hóa hoặc dịch vụ.

That pays well for goods or services.

Ví dụ

Well-paying jobs are in high demand among young professionals.

Công việc trả lương cao đang được ưa chuộng trong số các chuyên gia trẻ.

Some people struggle to find well-paying opportunities in the current economy.

Một số người gặp khó khăn trong việc tìm kiếm cơ hội trả lương cao trong nền kinh tế hiện tại.

Are well-paying careers more important than job satisfaction for you?

Công việc trả lương cao có quan trọng hơn sự hài lòng với công việc đối với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-paying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-paying

Không có idiom phù hợp