Bản dịch của từ Well-paying trong tiếng Việt
Well-paying

Well-paying (Adjective)
Điều đó mang lại mức lương hoặc khoản thanh toán tốt; có lợi nhuận cao hoặc được trả thù lao.
That offers good pay or payment highly profitable or remunerative.
Well-paying jobs attract many applicants.
Công việc có lương cao thu hút nhiều ứng viên.
Some people struggle to find well-paying opportunities.
Một số người gặp khó khăn trong việc tìm cơ hội lương cao.
Are well-paying careers more important than job satisfaction?
Việc nghề có lương cao quan trọng hơn sự hài lòng trong công việc không?
Điều đó mang lại kết quả tốt cho hàng hóa hoặc dịch vụ.
That pays well for goods or services.
Well-paying jobs are in high demand among young professionals.
Công việc trả lương cao đang được ưa chuộng trong số các chuyên gia trẻ.
Some people struggle to find well-paying opportunities in the current economy.
Một số người gặp khó khăn trong việc tìm kiếm cơ hội trả lương cao trong nền kinh tế hiện tại.
Are well-paying careers more important than job satisfaction for you?
Công việc trả lương cao có quan trọng hơn sự hài lòng với công việc đối với bạn không?
Từ "well-paying" là một tính từ ghép trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một công việc hoặc nghề nghiệp có mức lương cao hơn mức trung bình. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được dùng một cách phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi mà có thể sử dụng từ "high-paying" để diễn đạt ý tương tự. Sự khác biệt giữa hai dạng này chủ yếu nằm ở thói quen ngôn ngữ hơn là ý nghĩa, cả hai đều chỉ rõ sự thịnh vượng tài chính liên quan đến việc làm.
Từ "well-paying" được hình thành từ hai thành phần "well" và "paying". Trong đó, "well" có nguồn gốc từ tiếng cổ Anh (Old English) "wella", có nghĩa là "đúng đắn, tốt đẹp". "Paying" xuất phát từ động từ "pay", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "paier" và tiếng Latin "pāgāre", đều chỉ hành động trao đổi tài chính. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của từ trong việc mô tả một công việc hoặc hoạt động mang lại thu nhập cao, cho thấy giá trị và tính chất tích cực trong lĩnh vực tài chính.
Từ "well-paying" thường xuất hiện trong bối cảnh đánh giá nghề nghiệp và thu nhập trong các bài viết về kinh tế và thị trường lao động. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng cao trong phần viết (Writing) và nói (Speaking) khi thảo luận về công việc và mức lương. Lĩnh vực sử dụng phổ biến bao gồm các báo cáo về nghề nghiệp, phân tích thị trường lao động và tư vấn nghề nghiệp. Từ này gợi lên hình ảnh về một công việc ổn định và có thu nhập cao, thu hút sự quan tâm của người lao động và sinh viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp