Bản dịch của từ Well-positioned trong tiếng Việt

Well-positioned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-positioned (Adjective)

wˌɛlpəzətˈeɪʃən
wˌɛlpəzətˈeɪʃən
01

Ở một vị trí, vị trí hoặc tình huống tốt hoặc thuận lợi (đặc biệt là để làm điều gì đó).

In a good or advantageous position location or situation now especially to do something.

Ví dụ

The community center is well-positioned for social events and gatherings.

Trung tâm cộng đồng nằm ở vị trí thuận lợi cho các sự kiện xã hội.

The park is not well-positioned for hosting large festivals.

Công viên không nằm ở vị trí thuận lợi để tổ chức lễ hội lớn.

Is the new library well-positioned for community engagement activities?

Thư viện mới có nằm ở vị trí thuận lợi cho các hoạt động cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-positioned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-positioned

Không có idiom phù hợp