Bản dịch của từ Well-positioned trong tiếng Việt
Well-positioned

Well-positioned (Adjective)
Ở một vị trí, vị trí hoặc tình huống tốt hoặc thuận lợi (đặc biệt là để làm điều gì đó).
In a good or advantageous position location or situation now especially to do something.
The community center is well-positioned for social events and gatherings.
Trung tâm cộng đồng nằm ở vị trí thuận lợi cho các sự kiện xã hội.
The park is not well-positioned for hosting large festivals.
Công viên không nằm ở vị trí thuận lợi để tổ chức lễ hội lớn.
Is the new library well-positioned for community engagement activities?
Thư viện mới có nằm ở vị trí thuận lợi cho các hoạt động cộng đồng không?
Từ "well-positioned" mang nghĩa là có vị trí hoặc cơ hội thuận lợi để đạt được lợi thế trong một tình huống cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tiếp thị hoặc phát triển cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này khá giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. "Well-positioned" thường ám chỉ một sự chuẩn bị tốt cho thành công trong tương lai.
Từ "well-positioned" được cấu thành từ "well" (tốt) và "positioned" (được đặt). "Positioned" xuất phát từ gốc Latin "ponere", nghĩa là đặt hoặc đặt vào vị trí. Trong tiếng Latin, từ này đã phát triển sang các ngôn ngữ Roman, trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của "well-positioned" chỉ sự sắp xếp thuận lợi, phản ánh khả năng tối ưu hóa lợi thế trong nhiều bối cảnh khác nhau, như kinh doanh hay chiến lược.
Từ "well-positioned" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt là trong các bài thảo luận về kinh doanh, chiến lược thị trường và tài chính. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một cá nhân hoặc tổ chức có lợi thế trong việc đạt được mục tiêu hoặc thích ứng với thay đổi. Nó thường xuất hiện trong các tài liệu phân tích SWOT hoặc báo cáo nghiên cứu thị trường.