Bản dịch của từ Well-received trong tiếng Việt

Well-received

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-received (Adjective)

wˈɛlɹɨsˌaɪvd
wˈɛlɹɨsˌaɪvd
01

Phù hợp với sự tiếp nhận tích cực hoặc thân thiện; được coi trọng hoặc xem xét một cách thuận lợi; chào đón hoặc chào hỏi một cách thân mật.

Accorded a positive or friendly reception favourably regarded or reviewed cordially welcomed or greeted.

Ví dụ

Her well-received article boosted her reputation among readers.

Bài viết của cô ấy được đón nhận tốt, tăng cường uy tín của cô ấy trong mắt độc giả.

The new social media campaign was not well-received by the public.

Chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội mới không được đón nhận tốt bởi công chúng.

Was the well-received speech delivered by the IELTS instructor yesterday?

Bài diễn thuyết được đón nhận tốt được giảng viên IELTS trình bày hôm qua chứ?

Her well-received essay on community service impressed the IELTS examiner.

Bài luận của cô ấy về dịch vụ cộng đồng được đánh giá cao làm ấn tượng với người chấm IELTS.

The candidate's answers were not well-received due to lack of detail.

Câu trả lời của ứng viên không được đánh giá cao do thiếu chi tiết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-received/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-received

Không có idiom phù hợp