Bản dịch của từ Well-received trong tiếng Việt
Well-received

Well-received (Adjective)
Phù hợp với sự tiếp nhận tích cực hoặc thân thiện; được coi trọng hoặc xem xét một cách thuận lợi; chào đón hoặc chào hỏi một cách thân mật.
Accorded a positive or friendly reception favourably regarded or reviewed cordially welcomed or greeted.
Her well-received article boosted her reputation among readers.
Bài viết của cô ấy được đón nhận tốt, tăng cường uy tín của cô ấy trong mắt độc giả.
The new social media campaign was not well-received by the public.
Chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội mới không được đón nhận tốt bởi công chúng.
Was the well-received speech delivered by the IELTS instructor yesterday?
Bài diễn thuyết được đón nhận tốt được giảng viên IELTS trình bày hôm qua chứ?
Her well-received essay on community service impressed the IELTS examiner.
Bài luận của cô ấy về dịch vụ cộng đồng được đánh giá cao làm ấn tượng với người chấm IELTS.
The candidate's answers were not well-received due to lack of detail.
Câu trả lời của ứng viên không được đánh giá cao do thiếu chi tiết.
Từ "well-received" được sử dụng để mô tả một cái gì đó được chấp nhận hoặc đánh giá cao bởi công chúng hoặc đối tượng mục tiêu. Trong tiếng Anh, từ này thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự đồng thuận hoặc khen ngợi. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy tần suất sử dụng cao hơn trong các văn bản văn học so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường thấy trong bối cảnh truyền thông và quảng cáo.
Từ "well-received" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần: "well" (tốt, tốt đẹp) và "received" (được nhận). "Well" bắt nguồn từ tiếng Old English "wel", trong khi "received" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recipere", có nghĩa là tiếp nhận. Trong lịch sử, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những phản hồi tích cực từ công chúng hoặc cộng đồng đối với một sự kiện, sản phẩm hoặc ý kiến. Ý nghĩa hiện tại của từ này duy trì tính tích cực, thể hiện sự đón nhận hay hưởng ứng tích cực từ người khác.
Từ "well-received" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết khi mô tả phản ứng tích cực từ công chúng đối với sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được dùng để đánh giá thành công của các nghiên cứu, bài thuyết trình hoặc triển lãm. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự chấp nhận hoặc đánh giá tích cực đối với một sự kiện, tác phẩm nghệ thuật hoặc chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp