Bản dịch của từ Well spread trong tiếng Việt

Well spread

AdjectiveVerb

Well spread (Adjective)

wˈɛlspɹˌɛd
wˈɛlspɹˌɛd
01

Phân phối hoặc rải rác trên một khu vực hoặc phạm vi rộng lớn

Distributed or scattered over a large area or range

Ví dụ

Information about the event was well spread on social media.

Thông tin về sự kiện được phổ biến rộng rãi trên mạng xã hội.

The charity organization's message was well spread among the community.

Thông điệp của tổ chức từ thiện được phổ biến rộng rãi trong cộng đồng.

Well spread (Verb)

wˈɛlspɹˌɛd
wˈɛlspɹˌɛd
01

Trải đều trên cái gì đó

Spread evenly over something

Ví dụ

The news about the event spread quickly among the attendees.

Tin tức về sự kiện lan truyền nhanh chóng trong số người tham dự.

The rumors of the party spread throughout the community in no time.

Những tin đồn về buổi tiệc lan rộng khắp cộng đồng chỉ trong ít phút.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well spread

Không có idiom phù hợp