Bản dịch của từ Well spread trong tiếng Việt
Well spread
AdjectiveVerb
Well spread (Adjective)
wˈɛlspɹˌɛd
wˈɛlspɹˌɛd
Ví dụ
Information about the event was well spread on social media.
Thông tin về sự kiện được phổ biến rộng rãi trên mạng xã hội.
The charity organization's message was well spread among the community.
Thông điệp của tổ chức từ thiện được phổ biến rộng rãi trong cộng đồng.
Well spread (Verb)
wˈɛlspɹˌɛd
wˈɛlspɹˌɛd
Ví dụ
The news about the event spread quickly among the attendees.
Tin tức về sự kiện lan truyền nhanh chóng trong số người tham dự.
The rumors of the party spread throughout the community in no time.
Những tin đồn về buổi tiệc lan rộng khắp cộng đồng chỉ trong ít phút.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Well spread
Không có idiom phù hợp