Bản dịch của từ Well spread trong tiếng Việt
Well spread

Well spread (Adjective)
Information about the event was well spread on social media.
Thông tin về sự kiện được phổ biến rộng rãi trên mạng xã hội.
The charity organization's message was well spread among the community.
Thông điệp của tổ chức từ thiện được phổ biến rộng rãi trong cộng đồng.
News of the program was well spread across different regions.
Thông tin về chương trình được phổ biến rộng rãi trên nhiều khu vực khác nhau.
Well spread (Verb)
The news about the event spread quickly among the attendees.
Tin tức về sự kiện lan truyền nhanh chóng trong số người tham dự.
The rumors of the party spread throughout the community in no time.
Những tin đồn về buổi tiệc lan rộng khắp cộng đồng chỉ trong ít phút.
The information about the charity project spread widely on social media.
Thông tin về dự án từ thiện lan rộng trên mạng xã hội.
Cụm từ "well spread" thường được dùng để chỉ sự phân bố đồng đều hoặc sự lan tỏa rộng rãi của một cái gì đó, như là thông tin, kiến thức, hoặc thậm chí là bệnh tật. Trong tiếng Anh Mỹ, "well spread" thường được hiểu là "được phát tán một cách hiệu quả", trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh thêm về mặt sao chép hoặc phát hành. Cụm từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, từ khoa học đến truyền thông.
Cụm từ "well spread" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ hai từ riêng biệt: "well" và "spread". Từ "well" xuất phát từ tiếng Old English "wel", có nghĩa là "tốt", trong khi "spread" có nguồn gốc từ tiếng Old English "spreadan", nghĩa là "để trải ra". Ban đầu, "well spread" chỉ việc phân phối đồng đều một cách hiệu quả. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó có thể ám chỉ sự phổ biến hoặc sự lan tỏa của thông tin, tư tưởng trong xã hội, thể hiện tính tích cực và hiệu quả trong việc truyền đạt.
Cụm từ "well spread" thường có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến sự phân bố đồng đều của thông tin hoặc tài nguyên. Trong văn viết học thuật, cụm từ này thường được dùng để mô tả sự phổ biến hoặc sự lan rộng của các ý tưởng, kiến thức hoặc sản phẩm, thường trong các cuộc nghiên cứu hoặc báo cáo.