Bản dịch của từ Well to do trong tiếng Việt
Well to do

Well to do (Adjective)
Giàu có.
The well-to-do businessman owned a luxurious mansion.
Người doanh nhân giàu có sở hữu một biệt thự sang trọng.
The charity event was attended by many well-to-do donors.
Sự kiện từ thiện đã được nhiều nhà hảo tâm giàu có tham dự.
The exclusive club was frequented by the well-to-do elite.
Câu lạc bộ độc quyền thường xuyên được giới tinh hoa giàu có ghé thăm.
Thành công.
The well-to-do businessman owned a luxurious mansion.
Người đàn ông giàu có sở hữu một biệt thự sang trọng.
She attended a charity event hosted by the well-to-do elite.
Cô tham dự một sự kiện từ thiện do giới thượng lưu tổ chức.
The well-to-do neighborhood had private security guards patrolling regularly.
Khu phố giàu có có lính bảo vệ riêng tuần tra thường xuyên.
Thịnh vượng.
Prosperous.
The well-to-do family donated generously to charity.
Gia đình giàu có quyên góp hào phóng cho từ thiện.
The well-to-do neighborhood hosted elegant parties every weekend.
Khu phố giàu có tổ chức các bữa tiệc lịch lãm mỗi cuối tuần.
The well-to-do businessman drove luxury cars and lived in a mansion.
Doanh nhân giàu có lái xe sang và sống trong biệt thự.
Well to do (Noun)
The well-to-do attended the charity gala.
Những người giàu có đã tham dự buổi gala từ thiện.
She comes from a family of the well-to-do.
Cô ấy đến từ một gia đình giàu có.
The well-to-do neighborhood has luxurious mansions.
Khu phố giàu có có những biệt thự sang trọng.
Well to do (Phrase)
Có đủ hoặc nhiều hơn đủ của cải vật chất.
Having sufficient or more than sufficient material possessions.
The well-to-do attended the charity gala in the city.
Những người giàu có tham dự buổi gala từ thiện ở thành phố.
She comes from a well-to-do family with a successful business.
Cô ấy đến từ một gia đình giàu có với một doanh nghiệp thành công.
The well-to-do neighborhood is known for its luxurious mansions.
Khu phố giàu có nổi tiếng với những biệt thự sang trọng.
"Cụm từ 'well-to-do' thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc gia đình có tình trạng tài chính vững vàng hoặc thuộc tầng lớp giàu có. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, ý nghĩa cơ bản của thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, 'well-to-do' có thể mang sắc thái xã hội hơn, phản ánh phần nào định kiến về giai tầng. Phát âm cũng có thể khác biệt, với ngữ điệu đa dạng trong các vùng miền".
Cụm từ "well-to-do" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa chỉ tình trạng tài chính thịnh vượng. Từ "well" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wel", có nghĩa là "tốt", kết hợp với "to do", ám chỉ đến việc có khả năng tài chính đủ đầy. Sự kết hợp này phản ánh một trạng thái sung túc trong xã hội. Ngày nay, cụm từ này thường dùng để chỉ những người giàu có, nhấn mạnh vị thế xã hội và tài sản cá nhân.
Cụm từ "well-to-do" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về tình trạng kinh tế hoặc xã hội của các cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để mô tả những người giàu có, thường liên quan đến các chủ đề về phân lớp xã hội, tiêu thụ và phong cách sống. Sự phổ biến của nó gợi nhớ đến những cuộc tranh luận về sự chênh lệch kinh tế trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

