Bản dịch của từ Well-varied trong tiếng Việt

Well-varied

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-varied (Adjective)

wɛl vˈɛɹid
wɛl vˈɛɹid
01

Có hoặc thể hiện sự thay đổi tốt về tính cách hoặc thành phần.

Having or exhibiting good variation in character or composition.

Ví dụ

Her IELTS essay was well-varied, with a mix of ideas.

Bài luận IELTS của cô ấy phong phú, kết hợp nhiều ý tưởng.

His speaking lacked a well-varied vocabulary, affecting his score.

Anh ấy nói thiếu từ vựng phong phú, ảnh hưởng đến điểm số.

Was your writing well-varied enough to engage the reader's interest?

Bài viết của bạn đủ phong phú để thu hút sự quan tâm của độc giả chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-varied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-varied

Không có idiom phù hợp