Bản dịch của từ Well-varied trong tiếng Việt
Well-varied

Well-varied (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự thay đổi tốt về tính cách hoặc thành phần.
Having or exhibiting good variation in character or composition.
Her IELTS essay was well-varied, with a mix of ideas.
Bài luận IELTS của cô ấy phong phú, kết hợp nhiều ý tưởng.
His speaking lacked a well-varied vocabulary, affecting his score.
Anh ấy nói thiếu từ vựng phong phú, ảnh hưởng đến điểm số.
Was your writing well-varied enough to engage the reader's interest?
Bài viết của bạn đủ phong phú để thu hút sự quan tâm của độc giả chưa?
Từ "well-varied" được sử dụng để chỉ sự đa dạng và phong phú trong một tập hợp, thường ám chỉ đến việc có nhiều loại khác nhau hoặc nhiều khía cạnh khác nhau trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay viết. Tuy nhiên, "well-varied" thường được dùng phổ biến hơn trong các tài liệu học thuật để nhấn mạnh tính toàn diện và đa dạng của nội dung nghiên cứu hoặc phân tích.
Từ "well-varied" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "well" xuất phát từ tiếng Old English "wela", có nghĩa là tốt đẹp, và "varied" bắt nguồn từ tiếng Latin "variatus", nghĩa là biến đổi hoặc khác nhau. Sự kết hợp của hai thành tố này diễn tả trạng thái phong phú và đa dạng. Ý nghĩa hiện tại của từ này được kết nối với sự đa dạng chất lượng, thường dùng để chỉ những sự vật hoặc khái niệm có nhiều hình thức và đặc điểm khác nhau.
Từ "well-varied" xuất hiện không thường xuyên trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện liên quan đến việc mô tả một loạt lựa chọn hoặc ý tưởng đa dạng. Trong phần Đọc và Viết, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh học thuật để chỉ sự phong phú và đa dạng của tài liệu hay dữ liệu. Trong các tình huống khác, "well-varied" thường được dùng để mô tả xu hướng hoặc sự lựa chọn có độ phong phú cao trong các lĩnh vực như ẩm thực, nghệ thuật, và chương trình giáo dục.