Bản dịch của từ Well-wearing trong tiếng Việt
Well-wearing

Well-wearing (Adjective)
The well-wearing fabric of uniforms lasts many years in schools.
Vải bền của đồng phục kéo dài nhiều năm trong trường học.
These shoes are not well-wearing and wear out quickly.
Những đôi giày này không bền và nhanh hỏng.
Are well-wearing clothes important for social events like weddings?
Quần áo bền có quan trọng cho các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Từ "well-wearing" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái của một món đồ, đặc biệt là trang phục hoặc giày dép, có độ bền cao và có khả năng chịu đựng sự hao mòn mà vẫn giữ được hình thức và chức năng tốt. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn so với các cụm từ tương tự như "durable" hoặc "long-lasting". Tùy theo ngữ cảnh, "well-wearing" có thể mang khác nghĩa khi mô tả chất lượng sản phẩm hoặc cảm giác thoải mái khi mặc.
Từ "well-wearing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "well" (tốt) và "wearing" (mặc, sử dụng). Trong bối cảnh lịch sử, "wearing" có nguồn gốc từ động từ "wear" trong tiếng Old English, tương ứng với "werian" trong tiếng Germanic cổ. Ý nghĩa hiện tại của "well-wearing" thể hiện sự bền bỉ và khả năng chịu đựng của vật phẩm trong quá trình sử dụng, phản ánh tính chất chất lượng cao và sự đầu tư lâu dài trong tiêu dùng hiện đại.
Từ "well-wearing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sức bền hoặc độ bền của vật liệu trong phần Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những sản phẩm có khả năng chịu đựng tốt sau thời gian dài sử dụng, thường trong ngành công nghiệp thời trang hoặc xây dựng. "Well-wearing" thể hiện tính năng bền bỉ và đáng tin cậy của sản phẩm.