Bản dịch của từ Well-wearing trong tiếng Việt

Well-wearing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-wearing (Adjective)

wˈɛlwɚˈiŋ
wˈɛlwɚˈiŋ
01

Có khả năng chịu được mài mòn hoặc sử dụng nhiều; lâu dài, khó mặc.

Able to withstand a great deal of wear or use longlasting hardwearing.

Ví dụ

The well-wearing fabric of uniforms lasts many years in schools.

Vải bền của đồng phục kéo dài nhiều năm trong trường học.

These shoes are not well-wearing and wear out quickly.

Những đôi giày này không bền và nhanh hỏng.

Are well-wearing clothes important for social events like weddings?

Quần áo bền có quan trọng cho các sự kiện xã hội như đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-wearing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-wearing

Không có idiom phù hợp