Bản dịch của từ Wellness program trong tiếng Việt
Wellness program

Wellness program (Noun)
The company offers a wellness program to improve employee health.
Công ty cung cấp chương trình chăm sóc sức khỏe nhân viên.
Not participating in the wellness program may affect your overall well-being.
Không tham gia chương trình chăm sóc sức khỏe có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của bạn.
Have you heard about the new wellness program at our workplace?
Bạn đã nghe về chương trình chăm sóc sức khỏe mới tại nơi làm việc của chúng ta chưa?
Wellness program (Idiom)
Participating in a wellness program can improve your overall health.
Tham gia chương trình chăm sóc sức khỏe có thể cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn.
Ignoring a wellness program may lead to health issues in the future.
Bỏ qua chương trình chăm sóc sức khỏe có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe trong tương lai.
Have you ever joined a wellness program to enhance your well-being?
Bạn đã từng tham gia chương trình chăm sóc sức khỏe để nâng cao sự khỏe mạnh chưa?
Chương trình wellness (khỏe mạnh) là một khái niệm liên quan đến các hoạt động và chính sách nhằm cải thiện sức khỏe thể chất, tinh thần và tâm lý của cá nhân hoặc nhóm. Chương trình này thường bao gồm tập thể dục, dinh dưỡng hợp lý, quản lý căng thẳng và tư vấn tâm lý. Trong tiếng Anh, "wellness program" được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm, với một số từ hoặc cụm từ đặc trưng trong từng vùng. Tuy nhiên, về cơ bản và ý nghĩa, thuật ngữ này thường được hiểu và áp dụng giống nhau.
Cụm từ "wellness program" bắt nguồn từ hai từ: "wellness" và "program". "Wellness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “welnes,” hình thành từ từ "well" (tốt) và "-ness", một hậu tố chỉ trạng thái. Từ "program" xuất phát từ tiếng Latin “programma,” có nghĩa là "dự kiến" hoặc "đề xuất". Khái niệm wellness program thường chỉ các kế hoạch hoặc hoạt động tổ chức nhằm nâng cao sức khỏe tổng thể và tinh thần, phản ánh cam kết tạo ra một môi trường sống lành mạnh cho cá nhân.
Cụm từ "wellness program" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe và phát triển cá nhân, chủ yếu trong phần Speaking và Writing của IELTS. Trong phần Listening và Reading, tần suất xuất hiện của cụm này có thể thấp hơn, nhưng vẫn thường xuất hiện trong các bài đọc về sức khỏe cộng đồng và chính sách sức khỏe. Các chương trình này cũng thường được bàn luận trong các hội thảo hoặc tài liệu về quản lý nguồn nhân lực nhằm nâng cao sức khỏe và tinh thần làm việc của nhân viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
