Bản dịch của từ Wellness program trong tiếng Việt

Wellness program

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wellness program (Noun)

01

Một chương trình thúc đẩy sức khỏe và hạnh phúc.

A program that promotes health and wellbeing.

Ví dụ

The company offers a wellness program to improve employee health.

Công ty cung cấp chương trình chăm sóc sức khỏe nhân viên.

Not participating in the wellness program may affect your overall well-being.

Không tham gia chương trình chăm sóc sức khỏe có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của bạn.

Have you heard about the new wellness program at our workplace?

Bạn đã nghe về chương trình chăm sóc sức khỏe mới tại nơi làm việc của chúng ta chưa?

Wellness program (Idiom)

01

Một chương trình tập trung vào việc tăng cường sức khỏe thể chất và tinh thần.

A program that focuses on promoting physical and mental health.

Ví dụ

Participating in a wellness program can improve your overall health.

Tham gia chương trình chăm sóc sức khỏe có thể cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn.

Ignoring a wellness program may lead to health issues in the future.

Bỏ qua chương trình chăm sóc sức khỏe có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe trong tương lai.

Have you ever joined a wellness program to enhance your well-being?

Bạn đã từng tham gia chương trình chăm sóc sức khỏe để nâng cao sự khỏe mạnh chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wellness program/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] This could include funding educational campaigns, subsidizing healthier food options, and supporting fitness and [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023

Idiom with Wellness program

Không có idiom phù hợp