Bản dịch của từ Welshing trong tiếng Việt
Welshing

Welshing (Verb)
He is welshing on his promise to donate $500 to charity.
Anh ấy đang không thực hiện lời hứa quyên góp 500 đô la cho từ thiện.
They are not welshing on their debts to local businesses.
Họ không đang trốn nợ với các doanh nghiệp địa phương.
Is she welshing on her agreement with the community center?
Cô ấy có đang trốn nợ với trung tâm cộng đồng không?
Họ từ
Từ "welshing" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ việc không thực hiện nghĩa vụ tài chính hay từ chối thanh toán nợ, đặc biệt trong các trò chơi đánh bạc. Thuật ngữ này thường bị coi là mang tính xúc phạm. Về mặt ngữ âm, cách phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có sự khác biệt nhỏ, nhưng cả hai đều sử dụng hình thức viết tương tự. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể gặp phải sự nhạy cảm trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "welshing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "to Welsh", với nghĩa ban đầu là "trốn tránh trách nhiệm" hoặc "thất hứa trong việc thanh toán". Nguồn gốc từ này được cho là liên quan đến người dân xứ Wales, nơi mà những người đánh bạc từng bị cho là không đáng tin cậy. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bóng đá và cờ bạc, giữ lại ý nghĩa tiêu cực về sự không trung thực hay độ tín nhiệm thấp.
Từ "welshing", tức là việc không thực hiện nghĩa vụ thanh toán, ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần viết và nói, nó có thể xuất hiện liên quan đến các chủ đề tài chính hoặc đạo đức. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cá cược hoặc các cam kết tài chính. Việc hiểu rõ từ này có thể hữu ích trong các tình huống diễn ra trong lĩnh vực tài chính hoặc thể thao.