Bản dịch của từ Welshman trong tiếng Việt

Welshman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Welshman(Noun)

wˈɛlʃmən
ˈwɛɫʃmən
01

Một thành viên của dân tộc Xứ Wales

A member of the Welsh nation

Ví dụ
02

Một người đến từ xứ Wales hoặc có nguồn gốc xứ Wales.

A man from Wales or of Welsh descent

Ví dụ
03

Một người có tiếng Wales là ngôn ngữ mẹ đẻ.

A person whose first language is Welsh

Ví dụ

Họ từ