Bản dịch của từ Western story trong tiếng Việt
Western story

Western story (Idiom)
Many western stories depict the struggles of cowboys in harsh environments.
Nhiều câu chuyện miền Tây mô tả những khó khăn của cao bồi trong môi trường khắc nghiệt.
Not all western stories portray outlaws as heroes in society.
Không phải tất cả các câu chuyện miền Tây đều mô tả kẻ ngoài vòng pháp luật là anh hùng trong xã hội.
Do you enjoy reading western stories about frontier life and adventures?
Bạn có thích đọc những câu chuyện miền Tây về cuộc sống biên giới và những cuộc phiêu lưu không?
"Western story" là thể loại văn học và điện ảnh mô tả cuộc sống và văn hóa ở miền Tây nước Mỹ, thường xoay quanh các nhân vật như cao bồi, kẻ phản diện và các cuộc chiến giữa các cộng đồng. Thể loại này nhấn mạnh các chủ đề như tự do, công lý và khai thác. Ở Anh, thể loại tương tự có thể được gọi là "Western", nhưng không phổ biến như ở Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ ưa chuộng và tác phẩm được sản xuất.
Từ "story" có nguồn gốc từ tiếng Latin "historia", có nghĩa là "câu chuyện" hay "sự kiện". Nó được sử dụng trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 14 và thường chỉ sự thuật lại một sự việc, một câu chuyện hư cấu hoặc có thật. Thông qua quá trình phát triển ngôn ngữ, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm cả các hình thức văn học khác nhau. Ngày nay, "story" không chỉ đơn thuần chỉ việc kể mà còn phản ánh những giá trị văn hóa và hiện thực xã hội.
Từ "western story" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất không cao, chủ yếu liên quan đến các chủ đề văn hóa và văn học. Trong các bài kiểm tra, cụm từ này xuất hiện khi thảo luận về thể loại văn học hoặc phim ảnh mô tả cuộc sống và phong tục của miền Tây Hoa Kỳ. Trong các ngữ cảnh khác, “western story” thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về truyền thống, nghệ thuật và ảnh hưởng văn hóa, đặc biệt trong các nghiên cứu về điện ảnh và văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp