Bản dịch của từ Westerners trong tiếng Việt
Westerners

Westerners (Noun)
Westerners often prefer individualism over collectivism in social settings.
Người phương Tây thường thích chủ nghĩa cá nhân hơn chủ nghĩa tập thể trong xã hội.
Not all Westerners understand the importance of community in Asian cultures.
Không phải tất cả người phương Tây đều hiểu tầm quan trọng của cộng đồng trong văn hóa châu Á.
Do Westerners value freedom more than tradition in social matters?
Người phương Tây có đánh giá tự do hơn truyền thống trong các vấn đề xã hội không?
Dạng danh từ của Westerners (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Westerner | Westerners |
Westerners (Noun Countable)
Westerners often prefer individualism over collectivism in social settings.
Người phương Tây thường thích chủ nghĩa cá nhân hơn chủ nghĩa tập thể trong xã hội.
Not all Westerners understand the importance of community in Vietnam.
Không phải tất cả người phương Tây đều hiểu tầm quan trọng của cộng đồng ở Việt Nam.
Do Westerners value privacy more than people from other cultures?
Người phương Tây có coi trọng sự riêng tư hơn những người từ nền văn hóa khác không?
Họ từ
Từ "westerners" chỉ những người sống ở các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ thuộc phương Tây, chủ yếu bao gồm Bắc Mỹ và Tây Âu. Thuật ngữ này thường liên quan đến văn hóa, phong cách sống và tư tưởng dân chủ, cũng như các giá trị cá nhân như tự do và quyền riêng tư. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa.
Từ "westerners" có nguồn gốc từ "west", xuất phát từ tiếng Latin "occidens", nghĩa là "phía tây". Cụm từ này ban đầu chỉ những người sống ở các khu vực phương Tây của châu Âu và Bắc Mỹ. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người mang đặc điểm văn hóa, xã hội và chính trị của khu vực này. Hiện nay, "westerners" thường được sử dụng để đề cập đến những người từ các quốc gia phát triển và có nền tảng giá trị phương Tây.
Từ "westerners" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được yêu cầu thảo luận về văn hóa, xã hội và các quan điểm khác nhau. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại liên quan đến sự tương tác văn hóa. Ngoài bối cảnh kiểm tra IELTS, từ này còn được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu so sánh văn hóa và truyền thông quốc tế, khi thảo luận về sự khác biệt giữa các nền văn minh phương Tây và phương Đông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



