Bản dịch của từ Wettest trong tiếng Việt
Wettest

Wettest (Adjective)
Dạng cao nhất của 'ướt', biểu thị mức độ ẩm ướt cao nhất.
Superlative form of wet indicating the highest level of wetness.
The wettest year in history was 2022 for our region.
Năm 2022 là năm ẩm ướt nhất trong lịch sử khu vực chúng tôi.
This summer is not the wettest we have experienced.
Mùa hè này không phải là mùa ẩm ướt nhất mà chúng tôi đã trải qua.
Was 2021 the wettest year for your city?
Năm 2021 có phải là năm ẩm ướt nhất cho thành phố của bạn không?
Dạng tính từ của Wettest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wet Ướt | Wetter Ướt hơn | Wettest Ướtthơn |
Họ từ
Từ "wettest" là dạng so sánh nhất của tính từ "wet", có nghĩa là ẩm ướt, ướt đẫm. Trong tiếng Anh, "wettest" được sử dụng để chỉ mức độ ẩm ướt cao nhất trong một bối cảnh nhất định. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm /t/ hơn so với giọng Mỹ.
Từ "wettest" bắt nguồn từ tính từ tiếng Anh "wet", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wæt", được liên kết với ngữ nguyên tiếng Proto-Germanic *wetrą. Tiền tố "wet-" được sử dụng để miêu tả trạng thái ẩm ướt, trong khi đuôi "-est" là hậu tố so sánh bậc cao, thể hiện mức độ cao nhất trong trạng thái ẩm ướt. Sự kết hợp này phản ánh đặc điểm ngữ nghĩa của từ trong bối cảnh hiện đại, chỉ mức độ ẩm ướt tối đa so với các đối tượng khác.
Từ "wettest" là dạng so sánh nhất của tính từ "wet" (ẩm ướt), thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khí hậu và thời tiết. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các bản báo cáo khí hậu hoặc data statistics. Ngoài ra, "wettest" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thời tiết cực đoan, ảnh hưởng của biến đổi khí hậu hoặc trong các bài viết mang tính chất báo chí về thiên nhiên, thiết lập bối cảnh cho những điều kiện ẩm ướt hoặc mưa lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]](https://media.zim.vn/62320b2564cf99001fc11d05/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-15032022-100.webp)
![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]](https://media.zim.vn/62320b2564cf99001fc11d05/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-15032022-100.webp)
![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]](https://media.zim.vn/62320b2564cf99001fc11d05/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-15032022-100.webp)
![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]](https://media.zim.vn/62320b2564cf99001fc11d05/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-15032022-100.webp)