Bản dịch của từ Wharfing trong tiếng Việt

Wharfing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wharfing (Verb)

wˈɔɹfɨŋ
wˈɔɹfɨŋ
01

Neo đậu hoặc neo tàu tại cầu cảng.

To moor or dock a ship at a wharf.

Ví dụ

The fisherman is wharfing his boat at Pier 39 today.

Người ngư dân đang cập bến thuyền tại Pier 39 hôm nay.

They are not wharfing any ships during the stormy weather.

Họ không cập bến thuyền nào trong thời tiết bão tố.

Are you wharfing your yacht at the marina this weekend?

Bạn có cập bến du thuyền của mình tại bến tàu cuối tuần này không?

Wharfing (Noun)

wˈɔɹfɨŋ
wˈɔɹfɨŋ
01

Hành động cho tàu cập bến.

The act of docking a ship at a wharf.

Ví dụ

The wharfing process began at 3 PM for the cargo ship.

Quá trình cập bến bắt đầu lúc 3 giờ chiều cho tàu hàng.

They are not wharfing the boat during the stormy weather.

Họ không cập bến thuyền trong thời tiết bão tố.

Is wharfing necessary for all types of ships in the city?

Cập bến có cần thiết cho mọi loại tàu trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wharfing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wharfing

Không có idiom phù hợp