Bản dịch của từ What for trong tiếng Việt
What for

What for (Phrase)
What for are we organizing this social event on Saturday?
Tại sao chúng ta tổ chức sự kiện xã hội này vào thứ Bảy?
We do not know what for the community center was built.
Chúng tôi không biết trung tâm cộng đồng được xây dựng để làm gì.
What for does this charity raise funds every year?
Tổ chức từ thiện này gây quỹ hàng năm để làm gì?
Cụm từ "what for" thường được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa là "để làm gì" hoặc "mục đích gì". Trong tiếng Anh Anh (British English), "what for" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ (American English), nơi cụm từ này có thể mang tính giao tiếp hơn và thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức. Cách phát âm của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa giao tiếp của từng vùng.
Từ "what" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "hwæt" và tiếng Đức cổ "hwaz", mang ý nghĩa tìm kiếm hoặc xác định sự vật, tình huống. Thời kỳ Trung Cổ, "what" được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu văn học và ngữ pháp. Ngày nay, "what" thường được sử dụng trong các câu hỏi nhằm yêu cầu thông tin hoặc làm rõ, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong việc thể hiện sự tò mò và tìm kiếm tri thức.
Cụm từ "what for" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tình huống giao tiếp, “what for” thường được sử dụng để hỏi về mục đích hoặc lý do của một hành động nào đó. Ví dụ, trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc khi thảo luận trong môi trường học thuật, việc tìm hiểu nguyên nhân và mục đích là một phần thiết yếu. Cụm từ này thường thấy trong ngữ cảnh trao đổi thông tin và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



