Bản dịch của từ What's under the hood trong tiếng Việt
What's under the hood

What's under the hood (Phrase)
Understanding what's under the hood of social media platforms is crucial.
Hiểu rõ phần mềm của các mạng xã hội là quan trọng.
She wanted to know more about what's under the hood of technology.
Cô ấy muốn biết thêm về phần cứng của công nghệ.
Exploring what's under the hood of online services reveals hidden features.
Khám phá phần mềm của các dịch vụ trực tuyến tiết lộ tính năng ẩn.
Cụm từ "what's under the hood" mang nghĩa là "những điều ẩn giấu" hoặc "các yếu tố không thể nhìn thấy". Xuất phát từ ngữ cảnh ô tô, nó chỉ về cấu trúc và tính năng bên trong của máy móc. Cụm từ này đã được triển khai trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là công nghệ, để chỉ các chức năng hoặc thành phần cơ bản của một sản phẩm mà không thể nhìn thấy từ bề ngoài. Nó không có sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay ngữ nghĩa.
Cụm từ "what's under the hood" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ ngữ nghĩa của việc kiểm tra động cơ bên trong của một chiếc xe hơi. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những yếu tố tiềm ẩn, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và phần mềm, nhằm khám phá bản chất, chức năng hoặc khả năng thực sự của một hệ thống hoặc sản phẩm. Ngữ nghĩa hiện tại phản ánh sự quan tâm tới những khía cạnh không nhìn thấy nhưng đáng giá trong quá trình đánh giá và phân tích.
Cụm từ "what's under the hood" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh công nghệ và kỹ thuật, đặc biệt là để chỉ các thành phần bên trong của một sản phẩm, chẳng hạn như phần mềm hoặc thiết bị. Cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hiệu suất kỹ thuật và khả năng tùy chỉnh, nhấn mạnh sự quan tâm tới các yếu tố ẩn sau bề mặt.