Bản dịch của từ Wheatgerm trong tiếng Việt
Wheatgerm

Wheatgerm (Noun)
Một loại thực phẩm bổ dưỡng có dạng bột khô bao gồm phôi được chiết xuất từ hạt lúa mì.
A nutritious foodstuff of a dry floury consistency consisting of the extracted embryos of grains of wheat.
Wheatgerm is a healthy addition to many social meals and gatherings.
Wheatgerm là một bổ sung lành mạnh cho nhiều bữa ăn xã hội.
Many people do not know about the benefits of wheatgerm.
Nhiều người không biết về lợi ích của wheatgerm.
Is wheatgerm commonly used in community cooking classes?
Wheatgerm có thường được sử dụng trong các lớp học nấu ăn cộng đồng không?
Wheatgerm là phần mầm của hạt lúa mì, chứa nhiều dưỡng chất như protein, vitamin E, và khoáng chất, thường được sử dụng trong thực phẩm bổ sung và dinh dưỡng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết, wheatgerm thường được sử dụng phổ biến hơn trong các tài liệu dinh dưỡng hoặc thực phẩm chức năng. Trong phát âm, cả hai phiên bản đều giống nhau và được phát âm là /ˈwiːtˌdʒɜːrm/.
Từ "wheatgerm" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "wheat" (lúa mì) và "germ" (mầm). "Wheat" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "wita", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "weiz", có nghĩa là lúa mì. "Germ" xuất phát từ tiếng Latinh "germen", có nghĩa là mầm hoặc sự phát triển ban đầu. Từ "wheatgerm" hiện nay chỉ phần dầu có giá trị dinh dưỡng cao từ hạt lúa mì, quan trọng trong chế độ ăn uống do giàu vitamin và khoáng chất. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của mầm trong việc phát triển cây trồng và sức khỏe con người.
Từ "wheatgerm" (mầm lúa mì) xuất hiện không phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Listening, Reading, Speaking và Writing. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh khoa học dinh dưỡng, thảo luận về lợi ích sức khỏe của thực phẩm, hoặc trong các bài viết liên quan đến chế độ ăn kiêng. Thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu hoặc chương trình giáo dục về dinh dưỡng.