Bản dịch của từ Wheatgerm trong tiếng Việt

Wheatgerm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wheatgerm (Noun)

wˈitɡəmɚ
wˈitɡəmɚ
01

Một loại thực phẩm bổ dưỡng có dạng bột khô bao gồm phôi được chiết xuất từ hạt lúa mì.

A nutritious foodstuff of a dry floury consistency consisting of the extracted embryos of grains of wheat.

Ví dụ

Wheatgerm is a healthy addition to many social meals and gatherings.

Wheatgerm là một bổ sung lành mạnh cho nhiều bữa ăn xã hội.

Many people do not know about the benefits of wheatgerm.

Nhiều người không biết về lợi ích của wheatgerm.

Is wheatgerm commonly used in community cooking classes?

Wheatgerm có thường được sử dụng trong các lớp học nấu ăn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wheatgerm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wheatgerm

Không có idiom phù hợp