Bản dịch của từ Wheelbarrow trong tiếng Việt
Wheelbarrow

Wheelbarrow (Verb)
She often wheelbarrows vegetables to the market.
Cô ấy thường xách rau qua chợ bằng xe cút kít.
He never wheelbarrows groceries home from the store.
Anh ấy không bao giờ xách đồ tạp hóa về nhà từ cửa hàng.
Do they wheelbarrow construction materials at the construction site?
Họ có xách vật liệu xây dựng bằng xe cút kít tại công trường xây dựng không?
Wheelbarrow (Idiom)
Do you think using a wheelbarrow is helpful in gardening?
Bạn có nghĩ việc sử dụng xe rùa có ích trong làm vườn không?
She dislikes the idea of carrying a wheelbarrow during community service.
Cô ấy không thích ý tưởng mang xe rùa trong công việc cộng đồng.
Is it common to see people using wheelbarrows at social events?
Có phổ biến thấy người sử dụng xe rùa tại các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Cái kéo (wheelbarrow) là một loại xe cút kít đơn giản, thường được thiết kế với một bánh xe ở phía trước và hai tay cầm ở hai bên, nhằm mục đích vận chuyển hàng hóa hoặc vật liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng mà không có sự phân biệt, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi bao gồm từ "barrow" để nhấn mạnh rằng đây là một loại phương tiện tạm thời. Chức năng và mục đích sử dụng của cái kéo tương tự nhau trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "wheelbarrow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ hai phần: "wheel" (bánh xe) và "barrow" (cái thùng, cái rổ). "Barrow" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "bearwe", có nghĩa là "cái thùng" hoặc "gánh hàng". Vào thế kỷ 14, công cụ này được thiết kế để dễ dàng vận chuyển vật liệu bằng cách sử dụng bánh xe và một ngăn chứa. Ngày nay, "wheelbarrow" chỉ về loại xe một bánh, thường được sử dụng trong xây dựng và nông nghiệp, thể hiện tính năng linh hoạt và hữu ích trong việc vận chuyển hàng hóa.
Từ "wheelbarrow" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về công cụ làm vườn hoặc xây dựng. Trong phần Nói và Viết, "wheelbarrow" có thể được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động cụ thể liên quan đến xây dựng hoặc nông nghiệp. Ngoài ra, từ này thường gặp trong tài liệu hướng dẫn sử dụng hoặc mô tả công cụ trong các lĩnh vực liên quan đến kỹ thuật và sản xuất nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp