Bản dịch của từ Wheelbarrow trong tiếng Việt

Wheelbarrow

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wheelbarrow (Verb)

01

Để vận chuyển bằng xe cút kít.

To transport using a wheelbarrow.

Ví dụ

She often wheelbarrows vegetables to the market.

Cô ấy thường xách rau qua chợ bằng xe cút kít.

He never wheelbarrows groceries home from the store.

Anh ấy không bao giờ xách đồ tạp hóa về nhà từ cửa hàng.

Do they wheelbarrow construction materials at the construction site?

Họ có xách vật liệu xây dựng bằng xe cút kít tại công trường xây dựng không?

Wheelbarrow (Idiom)

01

Không tìm thấy idiom liên quan.

No relevant idiom found.

Ví dụ

Do you think using a wheelbarrow is helpful in gardening?

Bạn có nghĩ việc sử dụng xe rùa có ích trong làm vườn không?

She dislikes the idea of carrying a wheelbarrow during community service.

Cô ấy không thích ý tưởng mang xe rùa trong công việc cộng đồng.

Is it common to see people using wheelbarrows at social events?

Có phổ biến thấy người sử dụng xe rùa tại các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wheelbarrow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wheelbarrow

Không có idiom phù hợp