Bản dịch của từ Whiles trong tiếng Việt
Whiles

Whiles (Adverb)
Whiles I attended the social event, my friends stayed home.
Trong khi tôi tham dự sự kiện xã hội, bạn tôi ở nhà.
I did not see anyone whiles I was at the community meeting.
Tôi không thấy ai trong khi tôi ở cuộc họp cộng đồng.
Whiles are people usually friendly at social gatherings, are they always?
Trong khi mọi người thường thân thiện tại các buổi gặp gỡ xã hội, họ có luôn không?
Sometimes, people forget to appreciate their friends and family whiles busy.
Đôi khi, mọi người quên trân trọng bạn bè và gia đình khi bận.
She does not enjoy social events whiles feeling anxious about meeting new people.
Cô ấy không thích các sự kiện xã hội khi cảm thấy lo lắng về việc gặp gỡ người mới.
Do you feel more relaxed whiles attending social gatherings with close friends?
Bạn có cảm thấy thoải mái hơn khi tham gia các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè thân thiết không?
Whiles (Conjunction)
Many people socialize, whiles others prefer solitude at home.
Nhiều người giao lưu, trong khi những người khác thích ở nhà một mình.
She doesn't enjoy parties, whiles her friends love them.
Cô ấy không thích tiệc tùng, trong khi bạn bè cô ấy rất thích.
Do you meet friends often, whiles working from home?
Bạn có thường gặp gỡ bạn bè không, trong khi làm việc tại nhà?
Họ từ
Từ "whiles" là một dạng từ cổ và ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, chủ yếu có nghĩa là "trong khi" hoặc "một khoảng thời gian ngắn". Ở ngữ cảnh hiện tại, nó thường được thay thế bằng "while". Trong tiếng Anh Anh, "whiles" có thể biểu thị một khoảng thời gian ngắn hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này không phổ biến và gần như không được sử dụng. Sự khác biệt này phản ánh sự thay đổi trong thói quen ngôn ngữ và chuẩn mực văn phong giữa các vùng ngôn ngữ.
Từ "whiles" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được phát triển từ từ "while", có gốc từ tiếng Proto-Germanic *hweliz và tiếng Proto-Indo-European *kwel-, có nghĩa là "vòng, quay". Ban đầu, "while" mang ý nghĩa chỉ một khoảng thời gian xác định. Trong văn bản hiện đại, "whiles" dùng để chỉ hành động xảy ra cùng lúc hoặc trong một khoảng thời gian nhất định, duy trì mối liên hệ với ý nghĩa ban đầu về thời gian và chu kỳ.
Từ "whiles" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh có tính văn chương hoặc cổ điển, ít được sử dụng trong các bài viết hiện đại. Trong phần Nói và Viết, "whiles" có thể được sử dụng để thể hiện sự so sánh hoặc tương phản, nhưng không phổ biến. Từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc phân tích ngữ nghĩa, nơi việc mô tả thời gian hoặc hoạt động song song là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)

