Bản dịch của từ Whimsy trong tiếng Việt
Whimsy

Whimsy (Noun)
Một sở thích.
A whim.
She followed her whimsy and traveled the world.
Cô ấy theo ý thích của mình và du lịch khắp thế giới.
His whimsy led him to start a unique charity.
Ý thích của anh ấy dẫn anh ấy bắt đầu một tổ chức từ thiện độc đáo.
The artist's work is full of whimsy and creativity.
Công việc của nghệ sĩ đầy ý thích và sáng tạo.
The party was filled with whimsy and laughter.
Bữa tiệc tràn ngập sự lãng mạn và tiếng cười.
Her whimsy brought joy to the group of friends.
Sự lãng mạn của cô ấy mang lại niềm vui cho nhóm bạn.
The play was full of whimsy and imaginative twists.
Vở kịch đầy sự lãng mạn và những cú twist sáng tạo.
Dạng danh từ của Whimsy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Whimsy | Whimsies |
Họ từ
Từ "whimsy" có nghĩa là sự kỳ quặc, tính hóm hỉnh hoặc tính bất ngờ trong hành động hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, "whimsy" thường được dùng để chỉ các yếu tố sáng tạo, lạ lùng trong nghệ thuật hoặc văn học. Phiên bản tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể khác biệt ở ngữ điệu khi phát âm. Tổng thể, "whimsy" phản ánh một khía cạnh thú vị của con người và trí tưởng tượng.
Từ "whimsy" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "whimsy" hay “whimse”, mang nghĩa là một sự kỳ quặc hoặc sự bất ngờ xuất phát từ “whim” có nghĩa là “bất chợt”, lấy từ “whim-wham” của tiếng Anh thế kỷ 17. Lịch sử từ này đã phát triển từ một khái niệm chỉ sự ngẫu nhiên hoặc tạm thời thành một ý nghĩa rộng hơn, phản ánh sự sáng tạo tưởng tượng và tính chất vui tươi trong nghệ thuật và văn học hiện đại.
Từ "whimsy" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng để mô tả các ý tưởng sáng tạo hoặc phong cách nghệ thuật độc đáo. Ngoài ra, "whimsy" thường thấy trong văn chương và văn hóa, ngụ ý sự tinh nghịch, ý tưởng bất ngờ hoặc kỳ quặc, thường liên quan đến các tác phẩm nghệ thuật và văn hóa đương đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp