Bản dịch của từ Whiner trong tiếng Việt
Whiner

Whiner (Noun)
The whiner at the party complained about everything all night.
Người hay kêu ca tại buổi tiệc phàn nàn về mọi thứ suốt đêm.
The office whiner always finds something to grumble about.
Người kêu ca ở văn phòng luôn tìm lý do để than phiền.
Don't be a whiner, try to see the positive side of things.
Đừng là người kêu ca, hãy cố gắng nhìn nhận khía cạnh tích cực của mọi việc.
Whiner (Verb)
She always whines about her workload at the office.
Cô ấy luôn than vãn về khối lượng công việc tại văn phòng.
The children whined when they were told to clean their rooms.
Những đứa trẻ than vãn khi được yêu cầu dọn phòng.
He whines whenever he has to do chores around the house.
Anh ấy than vãn mỗi khi phải làm việc nhà.
Họ từ
Từ "whiner" chỉ những người thường xuyên phàn nàn hoặc kêu ca một cách thái quá về những vấn đề nhỏ nhặt trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đối với từ này; cả hai đều sử dụng "whiner" với cùng một nghĩa. Từ này có thể mang tính tiêu cực, thường được dùng để chỉ những cá nhân gây khó chịu vì sự thói quen phàn nàn liên tục của họ.
Từ "whiner" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "whine", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "hvīna", mang nghĩa là phát ra âm thanh rên rỉ. Kể từ thế kỷ 19, từ này đã được sử dụng để chỉ những người hay phàn nàn hoặc kêu ca một cách liên tục và không ngừng. Ý nghĩa hiện tại của "whiner" thể hiện sự tiêu cực, ám chỉ sự khó chịu khi phải nghe những lời than vãn từ một người nào đó.
Từ "whiner" được sử dụng khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi mà sự tiêu cực có thể bị xem là không phù hợp. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ những người hay phàn nàn hoặc không hài lòng về một tình huống nào đó, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý và hành vi xã hội. Việc hiểu rõ cách dùng từ này có thể giúp nâng cao khả năng giao tiếp trong những hoàn cảnh thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp