Bản dịch của từ Whiner trong tiếng Việt

Whiner

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whiner (Noun)

hwˈɑɪnɚ
wˈɑɪnɚ
01

Một người phàn nàn một cách yếu đuối hoặc nóng nảy.

A person who complains in a feeble or petulant way.

Ví dụ

The whiner at the party complained about everything all night.

Người hay kêu ca tại buổi tiệc phàn nàn về mọi thứ suốt đêm.

The office whiner always finds something to grumble about.

Người kêu ca ở văn phòng luôn tìm lý do để than phiền.

Don't be a whiner, try to see the positive side of things.

Đừng là người kêu ca, hãy cố gắng nhìn nhận khía cạnh tích cực của mọi việc.

Whiner (Verb)

hwˈɑɪnɚ
wˈɑɪnɚ
01

Khiếu nại một cách yếu đuối hoặc nóng nảy.

Complain in a feeble or petulant way.

Ví dụ

She always whines about her workload at the office.

Cô ấy luôn than vãn về khối lượng công việc tại văn phòng.

The children whined when they were told to clean their rooms.

Những đứa trẻ than vãn khi được yêu cầu dọn phòng.

He whines whenever he has to do chores around the house.

Anh ấy than vãn mỗi khi phải làm việc nhà.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whiner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whiner

Không có idiom phù hợp