Bản dịch của từ Whirlpool bath trong tiếng Việt

Whirlpool bath

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whirlpool bath (Noun)

wɝˈlpˌul bˈæθ
wɝˈlpˌul bˈæθ
01

Bồn tắm, thường có vòi phun xoáy nước xung quanh.

A bath often with jets that whirl the water around.

Ví dụ

Taking a whirlpool bath can help you relax after a long day.

Tắm bồn xoa xoay có thể giúp bạn thư giãn sau một ngày dài.

She doesn't enjoy whirlpool baths because she prefers regular showers.

Cô ấy không thích tắm bồn xoa xoay vì cô ấy thích tắm vòi sen thông thường.

Have you ever tried a whirlpool bath at the spa near our house?

Bạn đã từng thử tắm bồn xoa xoay tại spa gần nhà chúng ta chưa?

Whirlpool bath (Verb)

wɝˈlpˌul bˈæθ
wɝˈlpˌul bˈæθ
01

Tắm trong bồn xoáy nước.

To take a bath in a whirlpool tub.

Ví dụ

She enjoys relaxing in a whirlpool bath after a long day.

Cô ấy thích thư giãn trong bồn tắm xoáy sau một ngày dài.

He doesn't like using a whirlpool bath because it's too noisy.

Anh ấy không thích sử dụng bồn tắm xoáy vì nó quá ồn.

Do you think a whirlpool bath would be a good addition?

Bạn nghĩ rằng việc thêm một bồn tắm xoáy sẽ tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whirlpool bath/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whirlpool bath

Không có idiom phù hợp