Bản dịch của từ White horses trong tiếng Việt

White horses

Noun [C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

White horses (Noun Countable)

wˈaɪthˌɔɹsɨz
wˈaɪthˌɔɹsɨz
01

Ngựa trắng xuất hiện trong nhiều huyền thoại và truyền thuyết khác nhau.

White horses that appear in various myths and legends.

Ví dụ

White horses symbolize purity and freedom in many cultures.

Ngựa trắng tượng trưng cho sự trong sáng và tự do trong nhiều văn hóa.

Not everyone believes in the symbolism of white horses in folklore.

Không phải ai cũng tin vào biểu tượng của ngựa trắng trong truyền thuyết.

Are white horses commonly mentioned in your country's traditional stories?

Liệu ngựa trắng có được nhắc đến nhiều trong truyện cổ tích của đất nước bạn không?

White horses (Idiom)

ˈwaɪtˈhɔr.sɪz
ˈwaɪtˈhɔr.sɪz
01

Một hy vọng hoặc kỳ vọng viển vông hoặc viển vông.

An unrealistic or fanciful hope or expectation.

Ví dụ

Believing that everyone will agree is just chasing white horses.

Tin rằng mọi người sẽ đồng ý chỉ là đuổi theo ngựa trắng.

Don't waste time on white horses, focus on achievable goals instead.

Đừng lãng phí thời gian vào những điều không thể, hãy tập trung vào mục tiêu có thể đạt được.

Are you chasing white horses or setting realistic targets for your project?

Bạn đang đuổi theo ngựa trắng hay đặt mục tiêu thực tế cho dự án của mình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/white horses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with White horses

Không có idiom phù hợp