Bản dịch của từ Whitlow trong tiếng Việt
Whitlow

Whitlow (Noun)
Áp xe ở mô mềm gần móng tay hoặc móng chân.
An abscess in the soft tissue near a fingernail or toenail.
Maria suffered from a whitlow on her right index finger.
Maria bị một vết thương ở ngón tay trỏ bên phải.
He does not have a whitlow on his toenail.
Anh ấy không có vết thương nào ở móng chân.
Did you ever get a whitlow from gardening?
Bạn đã bao giờ bị vết thương khi làm vườn chưa?
Whitlow, trong y học, chỉ tình trạng viêm nhiễm của mô quanh móng tay, thường do nhiễm trùng vi khuẩn. Tình trạng này gây ra cảm giác đau, sưng và đỏ tại khu vực bị ảnh hưởng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cách viết và phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh khác, "whitlow" có thể được gọi là "herpetic whitlow" khi liên quan đến virus herpes simplex.
Từ "whitlow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hwitlaw", kết hợp giữa "hwit" (trắng) và "law" (bệnh tật). Thuật ngữ này đề cập đến một bệnh nhiễm trùng móng hoặc vùng da quanh móng tay, thường gây ra bởi vi khuẩn. Từ xa xưa, sự xuất hiện của mủ màu trắng xung quanh khu vực bị ảnh hưởng đã dẫn đến liên tưởng với màu trắng, từ đó hình thành nghĩa hiện tại của từ này trong y học.
Từ "whitlow" (nấm kẽ) xuất hiện ít trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh y học, thuật ngữ này thường được nhắc đến trong các bài viết chuyên ngành hoặc tình huống thảo luận về vấn đề sức khỏe liên quan đến fingertip infections. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này cũng hiếm khi được sử dụng, chủ yếu chỉ trong các cuộc trò chuyện với các chuyên gia y tế hoặc trong lĩnh vực nghiên cứu y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp