Bản dịch của từ Whittle down trong tiếng Việt
Whittle down

Whittle down (Phrase)
She managed to whittle down her expenses by cutting unnecessary purchases.
Cô ấy đã giảm dần chi phí bằng cách cắt bỏ các mua sắm không cần thiết.
He couldn't whittle down the number of candidates for the scholarship.
Anh ấy không thể giảm số ứng viên cho học bổng.
Did you successfully whittle down the list of potential research topics?
Bạn đã thành công trong việc giảm dần danh sách các chủ đề nghiên cứu tiềm năng chưa?
She managed to whittle down her essay to meet the word limit.
Cô ấy đã giảm dần bài luận của mình để đáp ứng giới hạn từ.
He couldn't whittle down his points, so his speech exceeded the time.
Anh ấy không thể giảm dần điểm của mình, vì vậy bài phát biểu của anh đã vượt quá thời gian.
Cụm từ "whittle down" được sử dụng để chỉ việc giảm bớt số lượng hoặc tỷ lệ của một cái gì đó thông qua quá trình loại bỏ dần. Trong tiếng Anh, phiên bản này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến việc cắt giảm hoặc tinh giản. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "whittle down" có thể được sử dụng chủ yếu trong các văn bản viết và kiểu nói trang trọng hơn là trong hội thoại hàng ngày.
Cụm từ "whittle down" có nguồn gốc từ động từ "whittle", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hwitlan", nghĩa là "cắt" hoặc "gọt". Thuật ngữ này đã trải qua quá trình chuyển biến ngữ nghĩa, từ nghĩa đen là "cắt giảm" một vật thể nào đó cho đến nghĩa bóng là "giảm bớt số lượng" hoặc "rút gọn" một danh sách hoặc một lựa chọn. Sự chuyển biến này thể hiện rõ nét trong bối cảnh hiện đại, khi từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chọn lọc dữ liệu hoặc quyết định.
Cụm từ "whittle down" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần mô tả quá trình loại bỏ, giảm thiểu hoặc tinh chỉnh một danh sách hoặc vấn đề cụ thể. Tần suất xuất hiện của nó trong các ngữ cảnh học thuật và trong đời sống hàng ngày, như trong các cuộc thảo luận về quản lý thời gian hoặc quyết định chính, cho thấy vai trò quan trọng của cụm từ này trong việc thể hiện khả năng tư duy phản biện và lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp