Bản dịch của từ Whiz kid trong tiếng Việt

Whiz kid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whiz kid (Noun)

ɪz kɪd
ɪz kɪd
01

Một người trẻ rất thông minh và thành công, đặc biệt là trong kinh doanh.

A young person who is very clever and successful especially in business.

Ví dụ

Maya is a whiz kid in social media marketing strategies.

Maya là một đứa trẻ thiên tài trong chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.

Many whiz kids do not understand the importance of teamwork.

Nhiều đứa trẻ thiên tài không hiểu tầm quan trọng của làm việc nhóm.

Is Jason the whiz kid everyone talks about in social circles?

Jason có phải là đứa trẻ thiên tài mà mọi người nói đến trong các vòng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whiz kid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whiz kid

Không có idiom phù hợp