Bản dịch của từ Whiz kid trong tiếng Việt
Whiz kid

Whiz kid (Noun)
Một người trẻ rất thông minh và thành công, đặc biệt là trong kinh doanh.
A young person who is very clever and successful especially in business.
Maya is a whiz kid in social media marketing strategies.
Maya là một đứa trẻ thiên tài trong chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.
Many whiz kids do not understand the importance of teamwork.
Nhiều đứa trẻ thiên tài không hiểu tầm quan trọng của làm việc nhóm.
Is Jason the whiz kid everyone talks about in social circles?
Jason có phải là đứa trẻ thiên tài mà mọi người nói đến trong các vòng xã hội không?
"Whiz kid" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ những người trẻ tuổi thể hiện khả năng xuất sắc, đặc biệt trong các lĩnh vực học tập hoặc công nghệ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân năng động, thông minh và sáng tạo. "Whiz kid" không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, vì nó được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong ngữ cảnh của nó, từ này mang nghĩa tích cực và thường được dùng trong các tin tức hoặc bài viết liên quan đến thành tựu của giới trẻ.
Từ "whiz kid" xuất phát từ tiếng Anh, với "whiz" có nguồn gốc từ động từ "whiz" có nghĩa là "di chuyển nhanh chóng", từ dạng âm thanh biểu trưng cho sự chuyển động. "Kid" trong tiếng Anh cổ thường chỉ trẻ em. Kết hợp lại, cụm từ này chỉ những đứa trẻ có tài năng xuất sắc hoặc tư duy vượt trội, thể hiện sự nhanh nhạy, thông minh, và sự thành công trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệt là công nghệ và khoa học. Cụm từ này phản ánh sự kỳ vọng của xã hội về những cá nhân trẻ tuổi mang lại sự đổi mới và tiến bộ.
"Cậu bé thiên tài" (whiz kid) là một thành ngữ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ những đứa trẻ, đặc biệt là thanh thiếu niên, có năng lực vượt trội trong một lĩnh vực nào đó như toán học, khoa học hay công nghệ. Trong các phần thi của IELTS, tần suất sử dụng cụm từ này không cao, nhưng có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến giáo dục, công nghệ hoặc tài năng. Trong bối cảnh xã hội, từ này thường được dùng để mô tả những cá nhân trẻ tuổi đạt được thành công nổi bật, thường gắn với sự sáng tạo và đổi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp