Bản dịch của từ Whizz-kid trong tiếng Việt

Whizz-kid

Noun [U/C]

Whizz-kid (Noun)

vˈɪzkwɨd
vˈɪzkwɨd
01

Một người trẻ tuổi có kỹ năng xuất sắc hoặc thành công ở một việc gì đó.

A young person who is outstandingly skilful or successful at something

Ví dụ

Sarah is a whizz-kid in social media marketing strategies.

Sarah là một đứa trẻ thiên tài trong chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.

Many people don't recognize young whizz-kids in social entrepreneurship.

Nhiều người không nhận ra những đứa trẻ thiên tài trong khởi nghiệp xã hội.

Is Jason a whizz-kid in organizing community events?

Jason có phải là một đứa trẻ thiên tài trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whizz-kid

Không có idiom phù hợp