Bản dịch của từ Whizz kid trong tiếng Việt

Whizz kid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whizz kid (Noun)

vˈɪzkwɨd
vˈɪzkwɨd
01

Một người trẻ tuổi thông minh, khéo léo hoặc thành công một cách khác thường.

A young person who is unusually intelligent, skilful, or successful.

Ví dụ

The whizz kid won a prestigious science competition at the age of 12.

Cậu bé thông minh giành chiến thắng trong một cuộc thi khoa học uy tín ở tuổi 12.

The whizz kid's inventions revolutionized the tech industry.

Những phát minh của cậu bé thông minh đã cách mạng hóa ngành công nghệ.

The whizz kid was accepted into a top university at a young age.

Cậu bé thông minh được đại học hàng đầu chấp nhận ở tuổi rất trẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whizz kid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whizz kid

Không có idiom phù hợp