Bản dịch của từ Whoosh trong tiếng Việt

Whoosh

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whoosh (Verb)

01

Di chuyển hoặc vượt qua một cách nhanh chóng với một âm thanh vội vã.

To move or pass quickly with a rushing sound.

Ví dụ

The children whooshed down the slide at the playground.

Những đứa trẻ lao xuống dốc ở công viên.

The skateboarder whooshed past the pedestrians on the sidewalk.

Người chơi ván trượt lao qua người đi bộ trên vỉa hè.

The wind whooshed through the trees on a breezy day.

Gió thổi xuyên qua cây trong một ngày gió nhẹ.

Whoosh (Noun)

01

Một âm thanh vội vã hoặc thổi.

A rushing or blowing sound.

Ví dụ

The whoosh of the wind through the trees was calming.

Âm thanh của gió qua cây rất làm dịu.

The whoosh of the waves hitting the shore was deafening.

Âm thanh của sóng đập vào bờ biển vang vọng.

The whoosh of the subway train leaving the station echoed.

Âm thanh của tàu điện ngầm rời ga vang xa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whoosh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whoosh

Không có idiom phù hợp