Bản dịch của từ Whop trong tiếng Việt

Whop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whop (Noun)

ɑp
ɑp
01

Một cú đánh nặng nề, hoặc âm thanh của một cú đánh như vậy.

A heavy blow, or the sound of such a blow.

Ví dụ

He received a whop on his shoulder during the fight.

Anh ta nhận được một cú đánh mạnh trên vai trong trận đấu.

The whop of the punch echoed through the quiet street.

Âm thanh của cú đấm vang lên qua con đường yên tĩnh.

The whop left a visible mark on the wooden table.

Cú đánh mạnh để lại dấu vết rõ ràng trên bàn gỗ.

Whop (Verb)

ɑp
ɑp
01

Đánh thật mạnh.

Hit hard.

Ví dụ

He whopped the table in frustration.

Anh ta đánh mạnh vào bàn trong sự thất vọng.

The teacher whopped the ruler on the desk.

Giáo viên đánh mạnh vào thước trên bàn.

The protestors whopped the door to make a point.

Những người biểu tình đánh mạnh vào cửa để chứng minh điểm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whop

Không có idiom phù hợp