Bản dịch của từ Whop trong tiếng Việt
Whop

Whop (Noun)
He received a whop on his shoulder during the fight.
Anh ta nhận được một cú đánh mạnh trên vai trong trận đấu.
The whop of the punch echoed through the quiet street.
Âm thanh của cú đấm vang lên qua con đường yên tĩnh.
The whop left a visible mark on the wooden table.
Cú đánh mạnh để lại dấu vết rõ ràng trên bàn gỗ.
Whop (Verb)
He whopped the table in frustration.
Anh ta đánh mạnh vào bàn trong sự thất vọng.
The teacher whopped the ruler on the desk.
Giáo viên đánh mạnh vào thước trên bàn.
The protestors whopped the door to make a point.
Những người biểu tình đánh mạnh vào cửa để chứng minh điểm.
Họ từ
Từ "whop" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động đánh mạnh hoặc tấn công một cách ấn tượng. Trong tiếng Anh Mỹ, "whop" có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ, mang ý nghĩa "đánh" hoặc "thắng một cách dễ dàng". Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường không được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức. Kết quả là, sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và phổ biến của từ trong các ngữ cảnh văn hóa ngôn ngữ khác nhau.
Từ "whop" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ tiếng hát "whop", tương tự như các từ mô phỏng âm thanh. Dịch nghĩa của nó liên quan đến hành động đánh đập hoặc tác động mạnh mẽ. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động chiến thắng hay thành công nổi bật trong một bối cảnh nào đó. Sự chuyển biến trong nghĩa của từ phản ánh sự phát triển trong cách diễn đạt tiếng Anh, nhấn mạnh tính chất mạnh mẽ và ấn tượng của sự việc.
Từ "whop" tương đối hiếm gặp trong bốn phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, thường để chỉ hành động đánh hoặc làm bất ngờ ai đó, thể hiện cảm xúc hoặc phản ứng một cách nhẹ nhàng. Trong các văn bản tiếng Anh khác, "whop" có thể xuất hiện trong truyện kể, tiếng lóng hoặc ngữ cảnh thể thao, nhưng không phổ biến trong tiếng Anh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp