Bản dịch của từ Wide of the mark trong tiếng Việt
Wide of the mark

Wide of the mark (Adjective)
(thành ngữ) (rất) không chính xác.
Idiomatic very inaccurate.
His estimate of the project's cost was wide of the mark.
Ước lượng của anh về chi phí dự án sai lệch.
The news report was wide of the mark regarding the crime statistics.
Bản tin thông tin sai lệch về số liệu tội phạm.
Her assumptions about the situation were wide of the mark.
Các giả định của cô về tình hình sai lệch.
Của một viên đạn: trượt mục tiêu.
Of a projectile missing the target.
Her estimate was wide of the mark, missing the actual cost.
Ước lượng của cô ấy sai lệch, không chính xác về chi phí thực tế.
The survey results were wide of the mark, not reflecting public opinion.
Kết quả khảo sát không chính xác, không phản ánh ý kiến công chúng.
His prediction was wide of the mark, far from reality.
Dự đoán của anh ấy không chính xác, xa thực tế.
Cụm từ "wide of the mark" thường được sử dụng để chỉ thông tin, nhận định hay ý tưởng không chính xác hoặc không đạt yêu cầu. Cụm từ này thường biểu thị một khoảng cách lớn giữa một giả thuyết và thực tế, cho thấy sự sai lệch hoặc thiếu sót trong đánh giá. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách trình bày có thể khác nhau.
Cụm từ "wide of the mark" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ hình ảnh của việc bắn tên vào một mục tiêu mà không trúng đích. "Wide" mang nghĩa "rộng", trong khi "mark" chỉ đến "mục tiêu" hay "dấu hiệu". Sự kết hợp này phản ánh sự chệch hướng trong các nỗ lực đạt được một kết quả cụ thể. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ những nhận định, ý tưởng hoặc giải pháp không chính xác hay không liên quan đến thực tế.
Cụm từ “wide of the mark” thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của IELTS, thuộc mảng từ vựng liên quan đến đánh giá và nhận định. Trong IELTS Listening, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về hiệu suất hoặc sự chính xác. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ những phán đoán hoặc đề xuất không chính xác, phổ biến trong các lĩnh vực như phê bình nghệ thuật, phân tích chính sách và thảo luận khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp