Bản dịch của từ Wiggle stick trong tiếng Việt

Wiggle stick

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wiggle stick (Verb)

wˈɪɡəl stˈɪk
wˈɪɡəl stˈɪk
01

Di chuyển lên xuống hoặc từ bên này sang bên kia với những chuyển động nhanh nhỏ.

To move up and down or from side to side with small quick movements.

Ví dụ

Children often wiggle sticks while dancing at birthday parties.

Trẻ em thường lắc que khi nhảy múa tại tiệc sinh nhật.

They do not wiggle sticks during serious social events.

Họ không lắc que trong các sự kiện xã hội nghiêm túc.

Do you wiggle sticks when you celebrate with friends?

Bạn có lắc que khi ăn mừng với bạn bè không?

Wiggle stick (Noun)

wˈɪɡəl stˈɪk
wˈɪɡəl stˈɪk
01

Một cây gậy dùng để lắc lư.

A stick used for wiggling.

Ví dụ

Children use a wiggle stick during the social event at school.

Trẻ em sử dụng một cây gậy lắc trong sự kiện xã hội ở trường.

They do not need a wiggle stick for the formal gathering.

Họ không cần một cây gậy lắc cho buổi gặp gỡ chính thức.

Do you have a wiggle stick for the community festival next week?

Bạn có một cây gậy lắc cho lễ hội cộng đồng tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wiggle stick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wiggle stick

Không có idiom phù hợp