Bản dịch của từ Wiggle stick trong tiếng Việt
Wiggle stick

Wiggle stick (Verb)
Children often wiggle sticks while dancing at birthday parties.
Trẻ em thường lắc que khi nhảy múa tại tiệc sinh nhật.
They do not wiggle sticks during serious social events.
Họ không lắc que trong các sự kiện xã hội nghiêm túc.
Do you wiggle sticks when you celebrate with friends?
Bạn có lắc que khi ăn mừng với bạn bè không?
Wiggle stick (Noun)
Một cây gậy dùng để lắc lư.
A stick used for wiggling.
Children use a wiggle stick during the social event at school.
Trẻ em sử dụng một cây gậy lắc trong sự kiện xã hội ở trường.
They do not need a wiggle stick for the formal gathering.
Họ không cần một cây gậy lắc cho buổi gặp gỡ chính thức.
Do you have a wiggle stick for the community festival next week?
Bạn có một cây gậy lắc cho lễ hội cộng đồng tuần tới không?
Wiggle stick là một thuật ngữ không chính thức thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc điện tử, chỉ về một công cụ hoặc thiết bị dùng để kiểm tra hoặc điều chỉnh trạng thái của hệ thống, thường là để quan sát sự chuyển động hoặc hiệu suất. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể nghe có phần vui vẻ hoặc thân mật hơn trong ngôn ngữ nói. Trong viết, nó thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hoặc hướng dẫn sử dụng mà không gặp nhiều phổ biến trong văn bản học thuật.
Thuật ngữ "wiggle stick" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, chỉ các vật thể linh hoạt hoặc có khả năng chuyển động nhẹ nhàng. Trong tiếng Latin, từ "wiggle" phát sinh từ "viguere", có nghĩa là "có sức sống" hoặc "di chuyển". Từ "stick" có nguồn gốc từ từ tiếng Anglo-Saxon "sticca", chỉ một vật dài và cứng. Sự kết hợp này phản ánh hiện tượng vật lý, trong đó "wiggle stick" ám chỉ một vật thể dễ uốn nắn hoặc chuyển động nhẹ nhàng, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như chỉ huy hoặc điều chỉnh.
Cụm từ "wiggle stick" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc hoạt động sáng tạo, đặc biệt liên quan đến âm nhạc và nghệ thuật, để chỉ các dụng cụ tạo ra chuyển động hoặc âm thanh. Việc sử dụng "wiggle stick" trong các tình huống cụ thể như giảng dạy cho trẻ em hoặc trong các chương trình biểu diễn nghệ thuật cũng khá phổ biến, nhưng không phải là từ vựng thiết yếu trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp