Bản dịch của từ Wiggling trong tiếng Việt
Wiggling
Wiggling (Verb)
The children were wiggling in their seats during the long meeting.
Những đứa trẻ đang lắc lư trong ghế của chúng trong cuộc họp dài.
The adults were not wiggling at all during the presentation.
Người lớn hoàn toàn không lắc lư trong suốt buổi thuyết trình.
Are the dancers wiggling to the music at the festival?
Các vũ công có đang lắc lư theo nhạc tại lễ hội không?
Dạng động từ của Wiggling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wiggle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wiggled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wiggled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wiggles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wiggling |
Wiggling (Noun)
The children were wiggling during the social event at school.
Bọn trẻ đang lắc lư trong sự kiện xã hội tại trường học.
The guests were not wiggling in their seats during the presentation.
Các khách mời không lắc lư trong ghế của họ trong buổi thuyết trình.
Are the dancers wiggling to the music at the festival?
Các vũ công có đang lắc lư theo nhạc tại lễ hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp