Bản dịch của từ Wiggling trong tiếng Việt

Wiggling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wiggling (Verb)

wˈɪgəlɪŋ
wˈɪglɪŋ
01

Di chuyển với những động tác ngắn, nhanh, xoắn từ bên này sang bên kia.

To move with short quick twisting movements from side to side.

Ví dụ

The children were wiggling in their seats during the long meeting.

Những đứa trẻ đang lắc lư trong ghế của chúng trong cuộc họp dài.

The adults were not wiggling at all during the presentation.

Người lớn hoàn toàn không lắc lư trong suốt buổi thuyết trình.

Are the dancers wiggling to the music at the festival?

Các vũ công có đang lắc lư theo nhạc tại lễ hội không?

Dạng động từ của Wiggling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wiggle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wiggled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wiggled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wiggles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wiggling

Wiggling (Noun)

wˈɪgəlɪŋ
wˈɪglɪŋ
01

Hành động di chuyển với những chuyển động ngắn, nhanh, xoắn từ bên này sang bên kia.

The action of moving with short quick twisting movements from side to side.

Ví dụ

The children were wiggling during the social event at school.

Bọn trẻ đang lắc lư trong sự kiện xã hội tại trường học.

The guests were not wiggling in their seats during the presentation.

Các khách mời không lắc lư trong ghế của họ trong buổi thuyết trình.

Are the dancers wiggling to the music at the festival?

Các vũ công có đang lắc lư theo nhạc tại lễ hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wiggling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wiggling

Không có idiom phù hợp