Bản dịch của từ Wiggling trong tiếng Việt

Wiggling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wiggling(Verb)

wˈɪgəlɪŋ
wˈɪglɪŋ
01

Di chuyển với những động tác ngắn, nhanh, xoắn từ bên này sang bên kia.

To move with short quick twisting movements from side to side.

Ví dụ

Dạng động từ của Wiggling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wiggle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wiggled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wiggled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wiggles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wiggling

Wiggling(Noun)

wˈɪgəlɪŋ
wˈɪglɪŋ
01

Hành động di chuyển với những chuyển động ngắn, nhanh, xoắn từ bên này sang bên kia.

The action of moving with short quick twisting movements from side to side.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ