Bản dịch của từ Wiggling trong tiếng Việt
Wiggling

Wiggling (Verb)
The children were wiggling in their seats during the long meeting.
Những đứa trẻ đang lắc lư trong ghế của chúng trong cuộc họp dài.
The adults were not wiggling at all during the presentation.
Người lớn hoàn toàn không lắc lư trong suốt buổi thuyết trình.
Are the dancers wiggling to the music at the festival?
Các vũ công có đang lắc lư theo nhạc tại lễ hội không?
Dạng động từ của Wiggling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wiggle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wiggled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wiggled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wiggles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wiggling |
Wiggling (Noun)
The children were wiggling during the social event at school.
Bọn trẻ đang lắc lư trong sự kiện xã hội tại trường học.
The guests were not wiggling in their seats during the presentation.
Các khách mời không lắc lư trong ghế của họ trong buổi thuyết trình.
Are the dancers wiggling to the music at the festival?
Các vũ công có đang lắc lư theo nhạc tại lễ hội không?
Họ từ
"Wiggling" là động từ dạng gerund của từ "wiggle", có nghĩa là chuyển động một cách nhấp nhô hoặc lắc lư nhẹ nhàng. Từ này thường diễn tả các chuyển động nhỏ, thường ở những bộ phận như cơ thể hoặc đồ vật, và có thể liên quan đến sự vui tươi, hài hước hoặc biểu cảm. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "wiggling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wiggle", xuất phát từ tiếng Trung cổ "wiglen", có nghĩa là "di chuyển nhẹ" hoặc "lắc lư". Từ này được cho là có liên quan đến tiếng Latin "vagari", có nghĩa là "lang thang" hoặc "không ổn định". Sự lịch sử phát triển của từ này phản ánh hành động chuyển động nhỏ, không cố định, qua đó giúp truyền tải cảm giác về sự linh hoạt và tính không chắc chắn trong việc di chuyển, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó.
Từ "wiggling" (động từ, dạng hiện tại phân từ của "wiggle") thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này liên quan thường đến mô tả hành động hoặc cảm xúc nhẹ nhàng, trong khi trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả vật thể hoặc động vật. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giải trí hoặc giáo dục nhằm mô tả hành động di chuyển nhịp nhàng hoặc vui tươi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp