Bản dịch của từ Wild goose chase trong tiếng Việt

Wild goose chase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wild goose chase (Noun)

wˈaɪld ɡˈus tʃˈeɪs
wˈaɪld ɡˈus tʃˈeɪs
01

Một sự tìm kiếm hoặc theo đuổi một điều gì đó không thể đạt được một cách ngu ngốc và vô vọng.

A foolish and hopeless search for or pursuit of something unattainable.

Ví dụ

The endless pursuit of perfection in IELTS writing is a wild goose chase.

Việc theo đuổi hoàn hảo trong viết IELTS là một cuộc đuổi bắt vô nghĩa.

Don't waste time on a wild goose chase; focus on improving vocabulary.

Đừng lãng phí thời gian vào cuộc đuổi bắt vô nghĩa; tập trung vào việc cải thiện từ vựng.

Is spending hours on grammar rules in IELTS a wild goose chase?

Việc dành nhiều giờ cho các quy tắc ngữ pháp trong IELTS có phải là một cuộc đuổi bắt vô nghĩa không?

She felt like her job search was a wild goose chase.

Cô ấy cảm thấy như việc tìm kiếm công việc của mình là một cuộc săn lùng vô ích.

It's important to avoid going on a wild goose chase.

Quan trọng là tránh đi vào một cuộc săn lùng vô ích.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wild goose chase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wild goose chase

Không có idiom phù hợp