Bản dịch của từ Wilden trong tiếng Việt

Wilden

Verb

Wilden (Verb)

wˈɑɪldn̩
wˈɑɪldn̩
01

(nội động từ) làm cho hoặc trở nên hoang dã hoặc hoang dã hơn

(transitive, intransitive) to make or become wild or wilder

Ví dụ

The documentary highlighted how urbanization has wildened natural habitats.

Bộ phim tài liệu nổi bật về cách đô thị hóa đã làm hoang dã hóa các môi trường tự nhiên.

The influx of tourists wildened the once peaceful town.

Số lượng khách du lịch đổ vào đã làm hoang dã hóa thị trấn trước đây yên bình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wilden

Không có idiom phù hợp