Bản dịch của từ Wimpy trong tiếng Việt
Wimpy

Wimpy (Adjective)
Thiếu can đảm hoặc tự tin.
Lacking in courage or selfconfidence.
The wimpy boy was too scared to join the school play.
Cậu bé nhát gan quá sợ tham gia vở kịch của trường.
She felt wimpy when she couldn't speak up in the meeting.
Cô ấy cảm thấy thiếu tự tin khi không thể phát biểu trong cuộc họp.
His wimpy attitude made him an easy target for bullies.
Thái độ nhát gan của anh ấy khiến anh ấy trở thành mục tiêu dễ bị bắt nạt.
Wimpy (Noun)
He was often teased for being a wimpy in school.
Anh ta thường bị trêu chọc vì là một người nhát gan trong trường.
The wimpy refused to stand up for his beliefs.
Người nhát gan từ chối đứng lên bảo vệ niềm tin của mình.
She found it hard to respect someone she considered wimpy.
Cô ấy thấy khó để tôn trọng ai cô coi là nhát gan.
Họ từ
Từ "wimpy" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một người thiếu sức mạnh, tự tin hoặc can đảm, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh Mỹ, "wimpy" thường được dùng để chỉ những người yếu đuối hoặc dễ bị tổn thương. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường ít sử dụng từ này với nghĩa tiêu cực rõ ràng, và có thể nó được dùng một cách khôi hài hoặc nhẹ nhàng hơn. Phiên âm có thể thay đổi giữa hai biến thể, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt trong hình thức viết.
Từ "wimpy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện lần đầu vào khoảng những năm 1930, được cho là bắt nguồn từ từ "wimp", có nghĩa là người yếu đuối hoặc nhút nhát. Từ này có thể liên hệ với tiếng lóng "wimp" từ tiếng Anh Anh, có nguồn gốc không rõ ràng nhưng có thể liên quan đến từ "whimper" (thể hiện sự sợ hãi hoặc yếu đuối). Ý nghĩa hiện tại của "wimpy" chỉ sự yếu đuối, thiếu can đảm, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ bản chất ban đầu bị coi thường.
Từ "wimpy" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thông thường, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức để chỉ sự yếu đuối hoặc thiếu can đảm. Chẳng hạn, trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong tác phẩm văn học, "wimpy" thường được dùng để miêu tả nhân vật hoặc thái độ thiếu tự tin. Do đó, từ này ít có giá trị trong các bài thi chính thức nhưng lại phổ biến trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp