Bản dịch của từ Wimpy trong tiếng Việt

Wimpy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wimpy (Adjective)

wˈɪmpi
wˈɪmpi
01

Thiếu can đảm hoặc tự tin.

Lacking in courage or selfconfidence.

Ví dụ

The wimpy boy was too scared to join the school play.

Cậu bé nhát gan quá sợ tham gia vở kịch của trường.

She felt wimpy when she couldn't speak up in the meeting.

Cô ấy cảm thấy thiếu tự tin khi không thể phát biểu trong cuộc họp.

His wimpy attitude made him an easy target for bullies.

Thái độ nhát gan của anh ấy khiến anh ấy trở thành mục tiêu dễ bị bắt nạt.

Wimpy (Noun)

wˈɪmpi
wˈɪmpi
01

Một người yếu đuối hoặc hèn nhát.

A weak or cowardly person.

Ví dụ

He was often teased for being a wimpy in school.

Anh ta thường bị trêu chọc vì là một người nhát gan trong trường.

The wimpy refused to stand up for his beliefs.

Người nhát gan từ chối đứng lên bảo vệ niềm tin của mình.

She found it hard to respect someone she considered wimpy.

Cô ấy thấy khó để tôn trọng ai cô coi là nhát gan.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wimpy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wimpy

Không có idiom phù hợp