Bản dịch của từ Wind-cone trong tiếng Việt
Wind-cone

Wind-cone (Noun)
Điểm đánh dấu hình nón tại sân bay cho biết hướng và tốc độ gió.
A conical marker at an airport indicating wind direction and speed.
The wind-cone at JFK Airport shows strong winds from the northeast.
Cái hình nón gió tại sân bay JFK cho thấy gió mạnh từ đông bắc.
The wind-cone does not indicate calm weather conditions at LAX.
Cái hình nón gió không chỉ ra điều kiện thời tiết yên tĩnh tại LAX.
Does the wind-cone at your local airport change often?
Cái hình nón gió tại sân bay địa phương của bạn có thay đổi thường xuyên không?
Wind-cone là một thuật ngữ trong ngành khí tượng học, chỉ hình dạng của luồng khí di chuyển quanh máy bay, đặc biệt là trong quá trình hạ cánh và cất cánh. Wind-cone giúp các phi công dự đoán được hướng và tốc độ gió trong môi trường bay nhằm đảm bảo an toàn. Ở Anh, thuật ngữ này không khác biệt so với ở Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm, nhưng trong ngữ cảnh cụ thể, wind-cone có thể được sử dụng phổ biến hơn trong môi trường hàng không chuyên nghiệp ở Mỹ.
Từ "wind-cone" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "wind" (gió) và "cone" (nón). "Wind" xuất phát từ tiếng Old English "wind", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *windaz, mang nghĩa là "gió" hay "hơi thở". "Cone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conus", lấy từ tiếng Hy Lạp "κώνος" (kōnos), chỉ hình dáng nón. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm kỹ thuật trong khí tượng, mô tả hình dạng của một mô hình gió trong môi trường phi công, qua đó cho thấy sự tương quan giữa các hiện tượng khí quyển và hình học.
Từ "wind-cone" (nón gió) ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc khi đề cập đến các khái niệm liên quan đến khí tượng và hàng không. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu khí động học để mô tả hình dạng và hướng gió xung quanh các đối tượng. Khái niệm này có ứng dụng thực tiễn trong an toàn hàng không và thiết kế kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp