Bản dịch của từ Wind-cone trong tiếng Việt

Wind-cone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wind-cone (Noun)

ˈwɪndˈkoʊn
ˈwɪndˈkoʊn
01

Điểm đánh dấu hình nón tại sân bay cho biết hướng và tốc độ gió.

A conical marker at an airport indicating wind direction and speed.

Ví dụ

The wind-cone at JFK Airport shows strong winds from the northeast.

Cái hình nón gió tại sân bay JFK cho thấy gió mạnh từ đông bắc.

The wind-cone does not indicate calm weather conditions at LAX.

Cái hình nón gió không chỉ ra điều kiện thời tiết yên tĩnh tại LAX.

Does the wind-cone at your local airport change often?

Cái hình nón gió tại sân bay địa phương của bạn có thay đổi thường xuyên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wind-cone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wind-cone

Không có idiom phù hợp