Bản dịch của từ Window display trong tiếng Việt
Window display

Window display (Noun)
Sự sắp xếp các mặt hàng trong cửa sổ cửa hàng nhằm thu hút khách hàng.
An arrangement of items in a store window that is intended to attract customers.
The window display at Macy's caught my attention.
Trưng bày cửa sổ tại Macy's đã thu hút sự chú ý của tôi.
The small boutique had a disappointing window display.
Cửa hàng nhỏ có một trưng bày cửa sổ thất vọng.
Did you see the new window display at the fashion store?
Bạn đã thấy trưng bày cửa sổ mới tại cửa hàng thời trang chưa?
The window display featured the latest fashion trends.
Trưng bày cửa sổ đặc trưng những xu hướng thời trang mới nhất.
The store didn't change the window display for months.
Cửa hàng không thay đổi trưng bày cửa sổ trong vài tháng.
Window display (Phrase)
Trưng bày sản phẩm hoặc vật phẩm trong cửa sổ nhằm mục đích quảng cáo hoặc khuyến mại.
A display of products or items in a window for advertising or promotional purposes.
The boutique's window display featured the latest fashion trends.
Trưng bày cửa sổ của cửa hàng thời trang đặc trưng những xu hướng thời trang mới nhất.
The store manager decided not to change the window display this month.
Quản lý cửa hàng quyết định không thay đổi trưng bày cửa sổ trong tháng này.
Did you notice the window display at the new coffee shop?
Bạn có để ý đến trưng bày cửa sổ ở quán cà phê mới không?
The store's window display featured the latest fashion trends.
Trưng bày cửa sổ của cửa hàng có những xu hướng thời trang mới nhất.
The small boutique had a disappointing window display with outdated items.
Cửa hàng nhỏ có một trưng bày cửa sổ thất vọng với các mặt hàng lỗi thời.
Cửa sổ trưng bày (window display) là một thuật ngữ trong lĩnh vực thương mại, chỉ việc giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua việc sắp xếp và trang trí không gian bên trong cửa sổ của cửa hàng để thu hút sự chú ý của khách hàng. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại hiện đại, trong khi ở Anh, nghĩa và cách sử dụng tương tự nhưng có thể nhấn mạnh đến yếu tố nghệ thuật và thiết kế. Cả hai đều bao gồm các kỹ thuật trình bày tạo điểm nhấn cho sản phẩm.
Cụm từ "window display" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "window" xuất phát từ tiếng Bắc Âu "vindauga", có nghĩa là "cửa sổ", kết hợp với "display" từ tiếng Pháp cổ "desplei", có nghĩa là "trưng bày". Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển của thương mại và quảng bá sản phẩm trong không gian cửa hàng từ thế kỷ 19. Ngày nay, "window display" chỉ những cách trình bày hàng hóa bên trong cửa sổ shop nhằm thu hút sự chú ý và tăng trưởng doanh thu.
Cụm từ "window display" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và marketing, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS, trong phần nói và viết. Tần suất xuất hiện cao trong bài viết về thương mại và quảng cáo, nơi mô tả chiến lược thu hút khách hàng. Ngoài ra, "window display" còn được đề cập trong các tình huống thực tế như trưng bày sản phẩm tại cửa hàng bán lẻ, nhằm thu hút sự chú ý của người tiêu dùng và tăng doanh thu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp