Bản dịch của từ Window display trong tiếng Việt

Window display

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Window display (Noun)

wˈɪndoʊ dɪsplˈeɪ
wˈɪndoʊ dɪsplˈeɪ
01

Sự sắp xếp các mặt hàng trong cửa sổ cửa hàng nhằm thu hút khách hàng.

An arrangement of items in a store window that is intended to attract customers.

Ví dụ

The window display at Macy's caught my attention.

Trưng bày cửa sổ tại Macy's đã thu hút sự chú ý của tôi.

The small boutique had a disappointing window display.

Cửa hàng nhỏ có một trưng bày cửa sổ thất vọng.

Did you see the new window display at the fashion store?

Bạn đã thấy trưng bày cửa sổ mới tại cửa hàng thời trang chưa?

The window display featured the latest fashion trends.

Trưng bày cửa sổ đặc trưng những xu hướng thời trang mới nhất.

The store didn't change the window display for months.

Cửa hàng không thay đổi trưng bày cửa sổ trong vài tháng.

Window display (Phrase)

wˈɪndoʊ dɪsplˈeɪ
wˈɪndoʊ dɪsplˈeɪ
01

Trưng bày sản phẩm hoặc vật phẩm trong cửa sổ nhằm mục đích quảng cáo hoặc khuyến mại.

A display of products or items in a window for advertising or promotional purposes.

Ví dụ

The boutique's window display featured the latest fashion trends.

Trưng bày cửa sổ của cửa hàng thời trang đặc trưng những xu hướng thời trang mới nhất.

The store manager decided not to change the window display this month.

Quản lý cửa hàng quyết định không thay đổi trưng bày cửa sổ trong tháng này.

Did you notice the window display at the new coffee shop?

Bạn có để ý đến trưng bày cửa sổ ở quán cà phê mới không?

The store's window display featured the latest fashion trends.

Trưng bày cửa sổ của cửa hàng có những xu hướng thời trang mới nhất.

The small boutique had a disappointing window display with outdated items.

Cửa hàng nhỏ có một trưng bày cửa sổ thất vọng với các mặt hàng lỗi thời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/window display/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Window display

Không có idiom phù hợp