Bản dịch của từ Window shopping trong tiếng Việt
Window shopping

Window shopping (Noun)
I enjoy window shopping at the mall with my friends every weekend.
Tôi thích đi ngắm hàng ở trung tâm thương mại với bạn bè mỗi cuối tuần.
She does not like window shopping; she prefers buying items directly.
Cô ấy không thích đi ngắm hàng; cô ấy thích mua sắm trực tiếp.
Is window shopping a popular activity among teenagers in our city?
Đi ngắm hàng có phải là hoạt động phổ biến trong giới trẻ ở thành phố chúng ta không?
"Window shopping" là cụm từ chỉ việc đi mua sắm mà không có ý định mua sắm thực sự, mà chủ yếu để ngắm nhìn các mặt hàng trưng bày tại các cửa hàng qua kính cửa sổ. Cụm từ này sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa và ngữ pháp. Tình huống sử dụng của cụm từ này thường liên quan đến các hoạt động giải trí, giúp người tiêu dùng tìm hiểu xu hướng mà không phải cam kết tài chính.
Cụm từ "window shopping" xuất phát từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh là "window" (cửa sổ) và "shopping" (mua sắm). Thuật ngữ này có nguồn gốc từ phong cách mua sắm của thế kỷ 19 tại các cửa hàng lớn, nơi người ta thường ngắm nhìn hàng hóa qua cửa sổ mà không nhất thiết phải mua ngay. Ngày nay, "window shopping" chỉ hoạt động tham quan, tìm hiểu hàng hóa mà không có ý định mua sắm, phản ánh xu hướng tiêu dùng hiện đại và trải nghiệm mua sắm của người tiêu dùng.
Cụm từ "window shopping" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường thiên về từ vựng chuyên môn hơn là hoạt động tiêu dùng. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng nhiều trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, như khi nói về hành vi mua sắm không dẫn đến giao dịch, hoặc trong các bài viết, phỏng vấn liên quan đến du lịch và thói quen tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp