Bản dịch của từ Windowing trong tiếng Việt
Windowing
Windowing (Noun)
Windowing allows users to see multiple social media feeds at once.
Sử dụng cửa sổ cho phép người dùng xem nhiều nguồn mạng xã hội cùng lúc.
Windowing does not limit users to one app on their devices.
Cửa sổ không giới hạn người dùng chỉ với một ứng dụng trên thiết bị.
How does windowing improve social media management for businesses?
Cửa sổ cải thiện quản lý mạng xã hội cho doanh nghiệp như thế nào?
"Windowing" là thuật ngữ chỉ phương pháp chia thông tin thành các phần nhỏ hơn để xử lý, thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông. Trong ngữ cảnh lập trình, windowing có thể đề cập đến kỹ thuật quản lý các cửa sổ giao diện người dùng. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng gần như tương đương, với một số khác biệt nhỏ về cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa.
Danh từ "windowing" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "window", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "windō", từ tiếng Bắc Âu "vindauga", có nghĩa là "cửa sổ". Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ phương pháp chia nhỏ thông tin thành các phần nhỏ hơn, tương tự như cách mà các cửa sổ trên giao diện máy tính cho phép người dùng nhìn thấy phần khác nhau của dữ liệu. Kỹ thuật này giúp cải thiện khả năng quản lý và hiển thị dữ liệu một cách hiệu quả hơn.
Từ "windowing" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin, đặc biệt trong lập trình và thiết kế giao diện người dùng. Trong kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn phần thi (Nghe, Nói, Đọc và Viết) là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc về công nghệ hoặc báo cáo nghiên cứu. Trong các tình huống khác, "windowing" thường được ám chỉ đến quá trình xử lý tín hiệu hoặc quản lý đồ họa trên màn hình máy tính.