Bản dịch của từ Winey trong tiếng Việt
Winey

Winey (Adjective)
Giống hoặc đặc trưng của rượu vang, đặc biệt là về mùi vị hoặc mùi.
Resembling or characteristic of wine especially in taste or smell.
The winey aroma of the aged Merlot filled the room.
Hương vị rượu của Merlot đã lấp đầy căn phòng.
She described the cheese as having a winey flavor.
Cô ấy mô tả phong cách phong cách phong cách phong cách phong cách phong cách.
The winey notes in the dessert paired perfectly with the meal.
Những ghi chú về rượu trong món tráng miệng kết hợp hoàn hảo với bữa ăn.
Họ từ
Từ "winey" được sử dụng để chỉ sự có đặc điểm giống như rượu vang, thường trong ngữ cảnh miêu tả hương vị hoặc mùi của một loại thực phẩm hoặc đồ uống. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, biểu đạt "winey" thường gặp trong ngữ cảnh nói đến các sản phẩm thực phẩm cao cấp hoặc trong các cuộc thử rượu. Sự nhận diện của từ này thể hiện sự đánh giá về chất lượng và đặc điểm của một sản phẩm cụ thể.
Từ "winey" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wīne", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vinum", nghĩa là "rượu vang". Từ này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với đặc tính của rượu vang, cụ thể là hương vị và mùi thơm đặc trưng. Qua thời gian, "winey" được sử dụng để mô tả những đặc điểm giống như rượu vang trong thực phẩm hoặc đồ uống khác, nhấn mạnh sự phong phú và tinh tế mà rượu vang mang lại cho các trải nghiệm thưởng thức.
Từ "winey" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn phần chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, mà chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực ẩm thực và rượu vang, để mô tả hương vị hoặc đặc tính của rượu. Trong nhiều tình huống, nó có thể được thấy trong các cuộc thảo luận về rượu hoặc trong các đánh giá về sản phẩm rượu vang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp