Bản dịch của từ Winging trong tiếng Việt
Winging

Winging (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cánh.
Present participle and gerund of wing.
She is winging her speech on social issues at the conference.
Cô ấy đang nói ứng khẩu về các vấn đề xã hội tại hội nghị.
They are not winging their presentation; they prepared thoroughly.
Họ không nói ứng khẩu trong bài thuyết trình; họ đã chuẩn bị kỹ lưỡng.
Are you winging your discussion on social media trends today?
Bạn có đang nói ứng khẩu về xu hướng truyền thông xã hội hôm nay không?
Dạng động từ của Winging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wing |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Winged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Winged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Winging |
Winging (Noun)
Winging is becoming popular among young people at social gatherings.
Winging đang trở nên phổ biến trong giới trẻ tại các buổi gặp gỡ.
Many teenagers are not winging at parties this summer.
Nhiều thanh thiếu niên không đang winging tại các bữa tiệc mùa hè này.
Is winging a common activity during social events in your area?
Winging có phải là một hoạt động phổ biến trong các sự kiện xã hội ở khu vực của bạn không?
Họ từ
"Winging" là một từ tiếng Anh xuất phát từ động từ "wing", có nghĩa đen là "bay" nhưng thường được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc quyết định mà không có kế hoạch hay chuẩn bị trước. Trong ngữ cảnh công việc hoặc học tập, "winging it" ám chỉ việc ứng biến và xử lý tình huống một cách tự phát. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng, nhưng có thể nghe thường xuyên hơn trong giao tiếp hàng ngày ở văn hóa Mỹ.
Từ "winging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wingen", có nghĩa là "để bay" hoặc "di chuyển bằng cánh". Nó xuất phát từ gốc tiếng Latinh "pinna", nghĩa là "cái cánh". Qua thời gian, từ này đã phát triển sang nghĩa bóng, chỉ hành động làm việc một cách tự phát hoặc không có kế hoạch. Sự liên kết này phản ánh tính chất nhẹ nhàng và tự do mà hành động "winging" biểu thị trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "winging" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt là trong hội thoại hàng ngày hoặc khi bàn về các chiến lược ứng phó tức thời trong công việc hoặc học tập. Trong các phần thi IELTS, từ này ít khi được sử dụng, đặc biệt là trong các bài viết hay bài nói chính thức, vì nó không phù hợp với phong cách trang trọng yêu cầu. Tuy nhiên, trong bối cảnh nghề nghiệp, "winging" có thể liên quan đến việc xử lý tình huống một cách tự phát hoặc không chuẩn bị trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp