Bản dịch của từ Winging trong tiếng Việt

Winging

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Winging (Verb)

wˈɪŋɪŋ
wˈɪŋɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của cánh.

Present participle and gerund of wing.

Ví dụ

She is winging her speech on social issues at the conference.

Cô ấy đang nói ứng khẩu về các vấn đề xã hội tại hội nghị.

They are not winging their presentation; they prepared thoroughly.

Họ không nói ứng khẩu trong bài thuyết trình; họ đã chuẩn bị kỹ lưỡng.

Are you winging your discussion on social media trends today?

Bạn có đang nói ứng khẩu về xu hướng truyền thông xã hội hôm nay không?

Dạng động từ của Winging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wing

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Winged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Winged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wings

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Winging

Winging (Noun)

wˈɪŋɪŋ
wˈɪŋɪŋ
01

Từ đồng nghĩa với từ lá cánh.

Synonym of wing foiling.

Ví dụ

Winging is becoming popular among young people at social gatherings.

Winging đang trở nên phổ biến trong giới trẻ tại các buổi gặp gỡ.

Many teenagers are not winging at parties this summer.

Nhiều thanh thiếu niên không đang winging tại các bữa tiệc mùa hè này.

Is winging a common activity during social events in your area?

Winging có phải là một hoạt động phổ biến trong các sự kiện xã hội ở khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/winging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Winging

Không có idiom phù hợp