Bản dịch của từ Wink of sleep trong tiếng Việt
Wink of sleep

Wink of sleep (Verb)
After the party, I winked of sleep on the couch.
Sau bữa tiệc, tôi đã thiếp đi trên ghế sofa.
She did not wink of sleep during the social event last night.
Cô ấy đã không thiếp đi trong sự kiện xã hội tối qua.
Did you wink of sleep at the community meeting yesterday?
Bạn đã thiếp đi trong cuộc họp cộng đồng hôm qua chưa?
Wink of sleep (Idiom)
After the party, I took a wink of sleep on the couch.
Sau bữa tiệc, tôi đã chợp mắt một chút trên ghế sofa.
I didn't have a wink of sleep during the social event last night.
Tôi không chợp mắt một chút nào trong sự kiện xã hội tối qua.
Did you manage to get a wink of sleep at the gathering?
Bạn có kịp chợp mắt một chút trong buổi gặp gỡ không?
"Wink of sleep" là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, diễn tả một khoảng thời gian ngắn ngủ, thường chỉ một giấc ngủ nhẹ nhàng hoặc một giấc ngắn. Cụm từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà chủ yếu chung nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "wink of sleep" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thư giãn thoáng qua, mang tính chất lướt qua hơn là giấc ngủ sâu. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học và hội thoại, thể hiện sự tự do trong việc diễn đạt cảm xúc liên quan đến giấc ngủ.
Cụm từ "wink of sleep" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "wink" bắt nguồn từ tiếng Latinh "vincere" có nghĩa là "thắng" hoặc "đánh bại", thể hiện sự tạm thời. Từ "sleep" có nguồn gốc từ tiếng Old English "slæpan", chỉ trạng thái ngủ. Cụm từ này mô tả một giấc ngủ ngắn hay một khoảnh khắc chợp mắt, thể hiện cách mà một lần nhắm mắt có thể mang lại cảm giác nghỉ ngơi nhanh chóng nhưng hiệu quả.
Cụm từ "wink of sleep" không phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh hàng ngày để miêu tả khoảng thời gian ngắn mà một người gục ngủ, thường là trong khi đang tham gia một hoạt động khác. Cụm từ này có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc mô tả tình huống căng thẳng trong cuộc sống thường nhật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp