Bản dịch của từ Wink of sleep trong tiếng Việt

Wink of sleep

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wink of sleep (Verb)

wˈɪŋk ˈʌv slˈip
wˈɪŋk ˈʌv slˈip
01

Đi vào giấc ngủ nhanh chóng.

To fall asleep quickly.

Ví dụ

After the party, I winked of sleep on the couch.

Sau bữa tiệc, tôi đã thiếp đi trên ghế sofa.

She did not wink of sleep during the social event last night.

Cô ấy đã không thiếp đi trong sự kiện xã hội tối qua.

Did you wink of sleep at the community meeting yesterday?

Bạn đã thiếp đi trong cuộc họp cộng đồng hôm qua chưa?

Wink of sleep (Idiom)

01

Một khoảng thời gian ngủ rất ngắn.

A very short period of sleep.

Ví dụ

After the party, I took a wink of sleep on the couch.

Sau bữa tiệc, tôi đã chợp mắt một chút trên ghế sofa.

I didn't have a wink of sleep during the social event last night.

Tôi không chợp mắt một chút nào trong sự kiện xã hội tối qua.

Did you manage to get a wink of sleep at the gathering?

Bạn có kịp chợp mắt một chút trong buổi gặp gỡ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wink of sleep/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wink of sleep

Không có idiom phù hợp